Định nghĩa của từ occupation

occupationnoun

nghề nghiệp

/ˌɒkjuˈpeɪʃn//ˌɑːkjuˈpeɪʃn/

Từ "occupation" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "occupare", có nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "chiếm hữu". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "occupatio", ám chỉ hành động chiếm giữ hoặc nắm giữ một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ "occupation" ban đầu ám chỉ hành động chiếm giữ hoặc nắm giữ một thứ gì đó, chẳng hạn như một mảnh đất. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm công việc hoặc nghề nghiệp của một người. Đến thế kỷ 17, "occupation" thường được dùng để mô tả nghề nghiệp hoặc công việc của một người. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để ám chỉ công việc, sự nghiệp hoặc nghề nghiệp của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng

examplethe occupation of the city: sự chiếm đóng thành phố

meaningsự ở (một ngôi nhà)

meaningthời hạn thuê

namespace

a job or profession

một công việc hoặc nghề nghiệp

Ví dụ:
  • Please state your name, age and occupation below.

    Vui lòng ghi rõ tên, tuổi và nghề nghiệp của bạn bên dưới.

Ví dụ bổ sung:
  • He gave up his occupation as a farmer and became a teacher.

    Ông từ bỏ nghề nông và trở thành giáo viên.

  • He left the army in 1999 and chose a civilian occupation.

    Ông rời quân ngũ năm 1999 và chọn nghề dân sự.

  • Her occupation is listed as ‘homemaker’.

    Nghề nghiệp của cô được liệt kê là 'nội trợ'.

  • The college provides training in a wide range of occupations.

    Trường cung cấp đào tạo ở nhiều ngành nghề khác nhau.

  • The people interviewed followed a variety of occupations

    Những người được phỏng vấn làm nhiều ngành nghề khác nhau

the way in which you spend your time, especially when you are not working

cách bạn sử dụng thời gian, đặc biệt là khi bạn không làm việc

Ví dụ:
  • Her main occupation seems to be shopping.

    Nghề nghiệp chính của cô dường như là mua sắm.

the act of moving into a country, town, etc. and taking control of it using military force; the period of time during which a country, town, etc. is controlled in this way

hành động di chuyển vào một quốc gia, thị trấn, v.v. và kiểm soát nó bằng lực lượng quân sự; khoảng thời gian mà một quốc gia, thị trấn, v.v. được kiểm soát theo cách này

Ví dụ:
  • the Roman occupation of Britain

    sự chiếm đóng của người La Mã ở Anh

  • The zones under occupation contained major industrial areas.

    Các khu vực bị chiếm đóng bao gồm các khu công nghiệp lớn.

  • occupation forces

    lực lượng chiếm đóng

Ví dụ bổ sung:
  • During the occupation, the church was used as a mosque.

    Trong thời kỳ chiếm đóng, nhà thờ được sử dụng làm nhà thờ Hồi giáo.

  • The invaders have ended their occupation of large parts of the territories.

    Những kẻ xâm lược đã chấm dứt việc chiếm đóng phần lớn lãnh thổ.

  • It is the duty of the occupation force to maintain civil order.

    Nhiệm vụ của lực lượng chiếm đóng là duy trì trật tự dân sự.

  • The military occupation has created anger and resentment.

    Sự chiếm đóng quân sự đã tạo ra sự giận dữ và oán giận.

the act of living in or using a building, room, piece of land, etc.

hành động sống trong hoặc sử dụng một tòa nhà, căn phòng, mảnh đất, v.v.

Ví dụ:
  • The offices will be ready for occupation in June.

    Các văn phòng sẽ sẵn sàng hoạt động vào tháng Sáu.

  • The following applies only to tenants in occupation after January 1, 2010.

    Những điều sau đây chỉ áp dụng cho những người thuê nhà ở sau ngày 1 tháng 1 năm 2010.

  • The level of owner occupation (= people owning their homes) has increased rapidly in the last 30 years.

    Mức độ chiếm hữu của chủ sở hữu (= người sở hữu nhà của họ) đã tăng lên nhanh chóng trong 30 năm qua.

Ví dụ bổ sung:
  • He intends to remain in occupation of the building for as long as possible.

    Ông có ý định ở lại tòa nhà này lâu nhất có thể.

  • The houses were judged to be unfit for human occupation.

    Những ngôi nhà được đánh giá là không thích hợp cho con người sinh sống.

  • You can only take up occupation once the tenancy has been signed.

    Bạn chỉ có thể đảm nhận công việc sau khi hợp đồng thuê nhà đã được ký kết.

  • illegal occupation of the building

    chiếm giữ trái phép tòa nhà

  • the conversion of big old buildings to multiple occupation

    việc chuyển đổi các tòa nhà cũ lớn thành nhiều ngành nghề