Định nghĩa của từ toil

toilverb

công việc

/tɔɪl//tɔɪl/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (theo nghĩa là 'tranh luận bằng lời nói' và 'xung đột'): từ tiếng Pháp Anh-Norman toiler 'phấn đấu, tranh chấp', toil 'nhầm lẫn', từ tiếng Latin tudiculare 'khuấy động', từ tudicula 'máy nghiền ô liu', liên quan đến tundere 'nghiền nát'.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc

type nội động từ

meaninglàm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc

meaningđi kéo lê, đi một cách mệt nhọc

exampleto toil up a slope: leo lên dốc một cách mệt nhọc

namespace

to work very hard and/or for a long time, usually doing hard physical work

làm việc rất chăm chỉ và/hoặc trong thời gian dài, thường làm những công việc nặng nhọc về thể chất

Ví dụ:
  • Hundreds of men toiled for years at building the pyramid.

    Hàng trăm người đã làm việc cực nhọc trong nhiều năm để xây dựng kim tự tháp.

  • She toils tirelessly for various charities.

    Cô làm việc không mệt mỏi cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau.

to move slowly and with difficulty

di chuyển chậm và khó khăn

Ví dụ:
  • They toiled up the hill in the blazing sun.

    Họ cặm cụi leo lên đồi dưới cái nắng chói chang.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches