Định nghĩa của từ vocation

vocationnoun

công việc

/vəʊˈkeɪʃn//vəʊˈkeɪʃn/

Từ "vocation" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "vocatus", có nghĩa là "called". Vào thời trung cổ, mọi người tin rằng một số cá nhân được Chúa gọi đến với những vai trò hoặc nghề nghiệp cụ thể, chẳng hạn như phục vụ trong nhà thờ với tư cách là linh mục, tu sĩ hoặc nữ tu. Khái niệm về tiếng gọi thiêng liêng này đã tạo ra từ "vocation" như một cách để mô tả tiếng gọi hoặc mục đích đặc biệt này trong cuộc sống. Ngày nay, thuật ngữ "vocation" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ khuynh hướng hoặc mục đích mạnh mẽ nào đối với một nghề nghiệp, sở thích hoặc lối sống cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthiên hướng

exampleto have vocation for music: có thiên hướng về nhạc

meaningnghề, nghề nghiệp

exampleto choose a vocation: chọn nghề, chọn ngành

namespace

a type of work or way of life that you believe is especially suitable for you

một loại công việc hoặc cách sống mà bạn tin là đặc biệt phù hợp với bạn

Ví dụ:
  • Nursing is not just a job—it's a vocation.

    Điều dưỡng không chỉ là một công việc - đó là một ơn gọi.

  • She believes that she has found her true vocation in life.

    Cô tin rằng mình đã tìm thấy thiên chức thực sự của mình trong cuộc sống.

  • You missed your vocation—you should have been an actor.

    Bạn đã bỏ lỡ ơn gọi của mình - lẽ ra bạn phải trở thành một diễn viên.

Ví dụ bổ sung:
  • She feels that she missed her vocation by not working with children.

    Cô cảm thấy mình đã bỏ lỡ ơn gọi của mình khi không làm việc với trẻ em.

  • She struggled for years to find her true vocation.

    Cô đã đấu tranh nhiều năm để tìm ra thiên chức thực sự của mình.

  • He is desperate to follow his vocation as an artist.

    Anh ấy đang khao khát theo đuổi thiên chức nghệ sĩ của mình.

Từ, cụm từ liên quan

a belief that a particular type of work or way of life is especially suitable for you

niềm tin rằng một loại công việc hoặc cách sống cụ thể đặc biệt phù hợp với bạn

Ví dụ:
  • He has a vocation for teaching.

    Ông có thiên hướng giảng dạy.

  • She is a doctor with a strong sense of vocation.

    Cô ấy là một bác sĩ có ý thức mạnh mẽ về nghề nghiệp.

Ví dụ bổ sung:
  • She seems to have a vocation for healing.

    Cô ấy dường như có thiên hướng chữa bệnh.

  • This is a job that demands a sense of vocation.

    Đây là một công việc đòi hỏi ý thức nghề nghiệp.

a belief that you have been chosen by God to be a priest or nun

niềm tin rằng bạn đã được Chúa chọn làm linh mục hoặc nữ tu

Ví dụ:
  • He spoke about his vocation to the priesthood.

    Ngài nói về ơn gọi linh mục của mình.

  • They are set on living out their vocation as priests.

    Họ quyết tâm thực hiện ơn gọi linh mục của mình.