Định nghĩa của từ enterprise

enterprisenoun

doanh nghiệp

/ˈentəpraɪz//ˈentərpraɪz/

Từ "enterprise" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Thuật ngữ tiếng Latin "enterpretum" dùng để chỉ một doanh nghiệp hoặc ngành nghề, và nó bắt nguồn từ "enterpresum", có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "entrespring", có nghĩa là "undertaking" hoặc "mạo hiểm". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "enterprise," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ dự án hoặc nỗ lực đầy tham vọng nào, dù là kinh doanh, xã hội hay cá nhân. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường dùng để chỉ một doanh nghiệp hoặc tổ chức, cũng như ý thức về sáng kiến ​​táo bạo và đổi mới. Cho dù trong kinh doanh hay theo đuổi cá nhân, "enterprise" truyền tải ý nghĩa về tầm nhìn, chấp nhận rủi ro và tư duy tiến bộ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc làm khó khăn; việc làm táo bạo

meaningtính dám làm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng

typeDefault

meaning(Tech) xí nghiệp

namespace

a company or business

một công ty hoặc doanh nghiệp

Ví dụ:
  • He is in charge of an enterprise with a turnover of $26 billion.

    Ông đang phụ trách một doanh nghiệp có doanh thu 26 tỷ USD.

  • state-owned/public enterprises

    doanh nghiệp nhà nước/công cộng

  • The grant is available to small and medium-sized enterprises.

    Khoản tài trợ này dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • something that affects all the workers in the enterprise

    một cái gì đó ảnh hưởng đến tất cả các công nhân trong doanh nghiệp

  • They plan to privatize over 100 state-owned enterprises.

    Họ có kế hoạch tư nhân hóa hơn 100 doanh nghiệp nhà nước.

a large project, especially one that is difficult

một dự án lớn, đặc biệt là một dự án khó khăn

Ví dụ:
  • Have you heard about his latest business enterprise?

    Bạn đã nghe nói về doanh nghiệp kinh doanh mới nhất của anh ấy chưa?

  • a joint enterprise

    một doanh nghiệp chung

  • The music festival is a new enterprise which we hope will become an annual event.

    Lễ hội âm nhạc là một hoạt động kinh doanh mới mà chúng tôi hy vọng sẽ trở thành một sự kiện thường niên.

Ví dụ bổ sung:
  • The programme is a joint enterprise with the National Business School.

    Chương trình này là một doanh nghiệp liên doanh với Trường Kinh doanh Quốc gia.

  • The team leader will be the most important factor in this difficult enterprise.

    Người trưởng nhóm sẽ là nhân tố quan trọng nhất trong doanh nghiệp khó khăn này.

  • They are willing to undertake a new enterprise.

    Họ sẵn sàng thực hiện một doanh nghiệp mới.

  • the complex organization of a business enterprise

    tổ chức phức tạp của một doanh nghiệp kinh doanh

Từ, cụm từ liên quan

the development of businesses by the people of a country rather than by the government

sự phát triển của doanh nghiệp bởi người dân của một quốc gia chứ không phải bởi chính phủ

Ví dụ:
  • They provide grants to encourage enterprise in the region.

    Họ cung cấp các khoản tài trợ để khuyến khích doanh nghiệp trong khu vực.

  • an enterprise culture (= in which people are encouraged to develop small businesses)

    văn hóa doanh nghiệp (= trong đó mọi người được khuyến khích phát triển doanh nghiệp nhỏ)

Ví dụ bổ sung:
  • The Act will encourage private enterprise.

    Đạo luật sẽ khuyến khích doanh nghiệp tư nhân.

  • The government has promoted the small firm and the enterprise culture.

    Chính phủ đã thúc đẩy doanh nghiệp nhỏ và văn hóa doanh nghiệp.

  • The culture of dependency was replaced by an enterprise culture.

    Văn hóa phụ thuộc đã được thay thế bằng văn hóa doanh nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

the ability to think of new projects and make them successful

khả năng nghĩ ra các dự án mới và làm cho chúng thành công

Ví dụ:
  • a job in which enterprise is rewarded

    một công việc mà doanh nghiệp được khen thưởng

  • a man of enterprise

    một người đàn ông của doanh nghiệp

  • Many hotels are showing enterprise and imagination by staging special events.

    Nhiều khách sạn đang thể hiện sự táo bạo và trí tưởng tượng bằng cách tổ chức các sự kiện đặc biệt.

  • I thought she showed great enterprise.

    Tôi nghĩ cô ấy đã thể hiện sự kinh doanh tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan