Định nghĩa của từ withhold

withholdverb

giữ lại

/wɪðˈhəʊld//wɪðˈhəʊld/

Từ "withhold" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh cổ "gewithholdan" và "withholdan". "Gewithholdan" có nghĩa là "ngăn chặn hoặc cản trở", trong khi "withholdan" có nghĩa là "kiềm chế hoặc hạn chế". Tiền tố "ge-" là tiền tố nguyên nhân làm tăng cường ý nghĩa của động từ. Trong tiếng Anh hiện đại, "withhold" có nghĩa là ngăn chặn hoặc từ chối đưa ra hoặc chia sẻ điều gì đó, chẳng hạn như thông tin, quà tặng hoặc cảm xúc của một người. Nó cũng có thể có nghĩa là kiêng hoặc kiềm chế không làm điều gì đó, chẳng hạn như giữ lại phán đoán hoặc chỉ trích. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên - kiềm chế hoặc ngăn chặn hành động hoặc giải phóng một điều gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ withheld

meaningtừ chối không làm; từ chối không cho

exampleto withhold a document: từ chối không cho một tài liệu

exampleto withhold one's help from someone: từ chối không giúp đỡ ai

exampleto withhold one's hand: không chịu ra tay (làm việc gì)

meaninggiấu

exampleto withhold the truth from a friend: giấu sự thật với người bạn

meaningngăn cn, giữ lại

exampleto withhold someone from drinking: ngăn ai không cho uống rượu

namespace
Ví dụ:
  • The lawyer advised his client to withhold any conflicting information until further evidence was presented in court.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình nên giữ lại mọi thông tin mâu thuẫn cho đến khi có thêm bằng chứng được trình bày tại tòa.

  • To avoid getting into financial difficulties, the company decided to withhold bonuses from its management team for the time being.

    Để tránh gặp khó khăn về tài chính, công ty đã quyết định tạm thời không trả tiền thưởng cho đội ngũ quản lý.

  • The bank requested the borrower to withhold payments from their salary until a satisfactory repayment plan could be arranged.

    Ngân hàng yêu cầu người vay tạm thời không trả nợ từ tiền lương cho đến khi có thể sắp xếp được kế hoạch trả nợ thỏa đáng.

  • In order to preserve his innocence, the defendant withheld his testimony during the initial stages of the investigation.

    Để bảo vệ sự trong sạch của mình, bị cáo đã giữ lại lời khai trong giai đoạn đầu của cuộc điều tra.

  • The charity asked major donors to withhold their contributions until the fraud allegations were fully investigated.

    Tổ chức từ thiện đã yêu cầu các nhà tài trợ lớn tạm dừng đóng góp cho đến khi các cáo buộc gian lận được điều tra đầy đủ.

  • Due to the ongoing pandemic, the university asked students to withhold any non-essential travel plans until further notice.

    Do đại dịch đang diễn ra, trường đại học yêu cầu sinh viên hoãn mọi kế hoạch đi lại không cần thiết cho đến khi có thông báo mới.

  • The politician's opponents alleged that she was withholding crucial details from the media regarding her campaign finances.

    Những người phản đối chính trị gia này cáo buộc bà đã che giấu các thông tin quan trọng liên quan đến tài chính chiến dịch của mình với giới truyền thông.

  • The police department advised witnesses to withhold any statements until they could be thoroughly questioned in private.

    Sở cảnh sát khuyên các nhân chứng không nên khai báo cho đến khi họ được thẩm vấn kỹ lưỡng trong môi trường riêng tư.

  • The team manager encouraged her players to withhold their emotions and stay focused during the match, despite the overwhelming pressure.

    Người quản lý đội khuyến khích các cầu thủ kiềm chế cảm xúc và tập trung trong suốt trận đấu, bất chấp áp lực rất lớn.

  • The parents requested the teacher to withhold any poor academic performance reports from their child until they could speak to them about it first.

    Phụ huynh yêu cầu giáo viên giữ lại bất kỳ báo cáo kết quả học tập kém nào của con mình cho đến khi họ có thể nói chuyện với con về vấn đề này trước.