Định nghĩa của từ conceal

concealverb

che giấu

/kənˈsiːl//kənˈsiːl/

Từ "conceal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ tiếng Anh cổ "heahgehwan", có nghĩa là "ẩn" hoặc "giữ kín". Từ này phát triển theo thời gian, với dạng tiếng Anh trung đại "conceiten" là một biến thể gần giống với từ tiếng Anh hiện đại "conceit" (có nghĩa là "một ý tưởng xa hoa hoặc kỳ quặc"). Bản thân từ "conceal" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "concelen", trở thành "concele" trong tiếng Anh trung đại và phát triển thành tiếng Anh hiện đại "conceal" trong thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại (khoảng từ năm 1475 đến năm 1700). Dạng quá khứ của "conceal" từng là "conceeld" trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, mặc dù đến thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại, nó đã đổi thành "concealed", đây là dạng mà chúng ta sử dụng ngày nay. Động từ liên quan "discern" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ tiếng Anh cổ "sciernian", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "nhận thức". Tiếng Anh hiện đại "discern" phát triển từ tiếng Anh trung đại "discerne", bản thân từ này phát triển từ tiếng Anh cổ "sciernian". Nhìn chung, nguồn gốc của từ "conceal" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và động từ liên quan của nó, "sciernian", làm nổi bật nguồn gốc sâu xa của những từ tiếng Anh này trong di sản ngôn ngữ của xã hội Anglo-Saxon.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiấu giếm, giấu, che đậy

namespace
Ví dụ:
  • Sarah used her coat to conceal the note she had slipped in Emily's bag without her knowing.

    Sarah dùng áo khoác để che tờ giấy mà cô đã nhét vào túi Emily mà cô không hề hay biết.

  • The thief expertly concealed the stolen item in his backpack to avoid getting caught.

    Tên trộm đã khéo léo giấu đồ ăn cắp vào trong ba lô để tránh bị phát hiện.

  • Cameron's pale complexion made it easy for him to conceal himself in the shadows.

    Làn da nhợt nhạt của Cameron giúp anh ta dễ dàng ẩn mình trong bóng tối.

  • Jessica's dress was so stunning that it completely concealed her nerves backstage before the show.

    Chiếc váy của Jessica đẹp đến nỗi nó hoàn toàn che giấu sự lo lắng của cô ở hậu trường trước buổi biểu diễn.

  • The small shed behind the house was the perfect place to conceal the old furniture until they could sell it.

    Căn nhà kho nhỏ phía sau nhà là nơi lý tưởng để cất giấu đồ nội thất cũ cho đến khi họ có thể bán chúng.

  • The spy made sure to conceal his face and voice as he eavesdropped on the enemy's conversation.

    Điệp viên cố gắng che giấu khuôn mặt và giọng nói của mình khi nghe lén cuộc trò chuyện của kẻ thù.

  • The perfume's strong scent helped conceal the unpleasant odor in the room.

    Mùi hương nồng nàn của nước hoa giúp che giấu mùi khó chịu trong phòng.

  • Emma concealed her feelings for her crush, not wanting to ruin the friendship.

    Emma che giấu tình cảm của mình dành cho người cô thích vì không muốn phá hỏng tình bạn.

  • The doctor advised her patient to conceal certain details about her symptom to prevent alarm.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên che giấu một số chi tiết về triệu chứng của mình để tránh gây hoang mang.

  • The painter skillfully concealed the flaws in the work of art to give it a polished look.

    Người họa sĩ đã khéo léo che giấu những khuyết điểm trong tác phẩm nghệ thuật để tạo cho nó vẻ ngoài bóng bẩy.