Định nghĩa của từ keep back

keep backphrasal verb

giữ lại

////

Cụm từ "keep back" là một thành ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó được hình thành bằng cách kết hợp giới từ "back" và động từ "keep", có nghĩa là "giữ, bảo tồn hoặc canh gác". Trong tiếng Anh cổ, giới từ "beca" có nghĩa là "đằng sau", trong khi động từ "hæfð" có nghĩa là "có, giữ hoặc giữ". Cụm từ tiếng Anh cổ "hæfð beran" có nghĩa đen là "có đằng sau" hoặc "giữ đằng sau". Trong cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066, tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của tầng lớp thống trị và tiếng Anh trung đại xuất hiện như một sự pha trộn giữa tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Trong tiếng Anh trung đại, giới từ "back" thay thế cho từ cổ "behind", trong khi động từ "keep" thay thế cho tiếng Anh cổ "hæfð". Do đó, cụm từ tiếng Anh trung đại "keepe baren" có nghĩa là "giữ hoặc bảo tồn đằng sau" hoặc "to keep back," vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại với cùng một nghĩa. Việc sử dụng nó ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như "keep back the tide" hoặc "keep back a smile," nhấn mạnh ý nghĩa giữ lại một thứ gì đó, ngăn cản sự tiến triển của nó hoặc giữ nó khỏi tầm nhìn. Tóm lại, "keep back" là một từ được hình thành thông qua sự kết hợp của hai từ tiếng Anh trung đại phát triển từ nguồn gốc tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Đây là một ví dụ về cách ngôn ngữ liên tục phát triển, kết hợp các từ mới và thay đổi ý nghĩa theo thời gian.

namespace

to make a student stay at school after normal hours as a punishment

bắt học sinh ở lại trường sau giờ học bình thường như một hình phạt

to make a student repeat a year at school because of poor grades

bắt một học sinh học lại một năm ở trường vì điểm kém