Định nghĩa của từ prevent

preventverb

ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa

/prɪˈvɛnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "prevent" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prevenir", có nghĩa là "dự đoán" hoặc "ngăn chặn". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "praevideo", là sự kết hợp của "praevius", có nghĩa là "foreseeing" và "video", có nghĩa là "nhìn thấy". Do đó, nghĩa gốc của "prevent" là nhìn thấy hoặc thấy trước điều gì đó và hành động để tránh điều đó. Theo thời gian, nghĩa của từ "prevent" được mở rộng để bao gồm ý tưởng ngăn chặn hoặc cản trở điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Anh hiện đại, "prevent" có thể có nghĩa là thực hiện các bước trước để tránh một vấn đề hoặc nguy hiểm, hoặc để ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Ví dụ: "The firefighters worked to prevent the spread of the fire," hoặc "The doctor prescribed a medicine to prevent the onset of the disease."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa

exampleto prevent an accident: ngăn ngừa một tai nạn

exampleto prevent somebody from doing something: ngăn cản ai làm điều gì

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước

exampleto prevent someone's wishes: đón trước ý muốn của ai

meaning(tôn giáo) dẫn đường đi trước

namespace
Ví dụ:
  • The use of seat belts can prevent serious injuries in car accidents.

    Việc sử dụng dây an toàn có thể ngăn ngừa thương tích nghiêm trọng trong tai nạn xe hơi.

  • Regular exercise can prevent obesity and related health issues.

    Tập thể dục thường xuyên có thể ngăn ngừa béo phì và các vấn đề sức khỏe liên quan.

  • Quitting smoking can prevent lung cancer and other respiratory diseases.

    Bỏ thuốc lá có thể ngăn ngừa ung thư phổi và các bệnh về đường hô hấp khác.

  • Taking appropriate safety measures can prevent workplace accidents.

    Thực hiện các biện pháp an toàn phù hợp có thể ngăn ngừa tai nạn tại nơi làm việc.

  • Refraining from drinking and driving can prevent accidents on the road.

    Không lái xe khi uống rượu bia có thể ngăn ngừa tai nạn trên đường.

  • Installing smoke detectors can prevent fires in the home.

    Lắp đặt máy báo khói có thể ngăn ngừa hỏa hoạn trong nhà.

  • Utilizing anti-virus software can prevent computer viruses and malware.

    Sử dụng phần mềm diệt vi-rút có thể ngăn ngừa vi-rút và phần mềm độc hại trên máy tính.

  • Maintaining good hygiene can prevent the spread of germs and diseases.

    Duy trì vệ sinh tốt có thể ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và bệnh tật.

  • Wearing sunscreen can prevent sunburn and lower the risk of skin cancer.

    Sử dụng kem chống nắng có thể ngăn ngừa cháy nắng và giảm nguy cơ ung thư da.

  • Avoiding excessive alcohol consumption can prevent alcohol poisoning and related health issues.

    Tránh uống quá nhiều rượu có thể ngăn ngừa ngộ độc rượu và các vấn đề sức khỏe liên quan.