- The company has whittled down its budget for marketing expenses by 20%.
Công ty đã cắt giảm 20% ngân sách dành cho chi phí tiếp thị.
- The sales team has been working on whittling down the list of potential clients for the upcoming quarter.
Đội ngũ bán hàng đang nỗ lực thu hẹp danh sách khách hàng tiềm năng cho quý sắp tới.
- Over time, the author's writing style has whittled down to a more concise and impactful format.
Theo thời gian, phong cách viết của tác giả đã thu hẹp lại thành một định dạng súc tích và có sức tác động hơn.
- The project manager has been whittling down the project timeline to make it more realistic and feasible.
Người quản lý dự án đã thu hẹp thời gian thực hiện dự án để làm cho nó thực tế và khả thi hơn.
- The committee has been whittling down the list of possible venues for the conference until they found the perfect one.
Ủy ban đã thu hẹp danh sách các địa điểm có thể tổ chức hội nghị cho đến khi tìm được địa điểm hoàn hảo.
- The designer has been whittling down options for the logo until they found the perfect one.
Nhà thiết kế đã thu hẹp các lựa chọn cho logo cho đến khi họ tìm được lựa chọn hoàn hảo.
- The fitness instructor has been whittling down her students' waiting list by charging higher fees and limiting the number of slots.
Huấn luyện viên thể hình đã thu hẹp danh sách chờ của học viên bằng cách tính học phí cao hơn và giới hạn số lượng suất học.
- The team has been whittling down the product features to make it more user-friendly and easier to use.
Nhóm đã tinh giản các tính năng của sản phẩm để làm cho sản phẩm thân thiện và dễ sử dụng hơn.
- The college admissions process has whittled down the number of applicants to a few finalists for the scholarship.
Quá trình tuyển sinh đại học đã thu hẹp số lượng ứng viên xuống còn một vài người vào vòng chung kết để nhận học bổng.
- The musician has been whittling down his setlist to fit the shorter concert duration.
Nghệ sĩ này đã thu hẹp danh sách bài hát của mình để phù hợp với thời lượng buổi hòa nhạc ngắn hơn.