Định nghĩa của từ whittle down

whittle downphrasal verb

gọt bớt

////

Từ "whittle down" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ nghĩa đen của "whittling", tức là hành động đẽo gọt hoặc tạo hình gỗ bằng cách sử dụng một con dao nhỏ hoặc một công cụ khác. Nguồn gốc của thuật ngữ "whittle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hwitulent", có nghĩa là "cành trắng" hoặc "gỗ đã được lột vỏ". Cụm từ "whittle down" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 như một cách diễn đạt tượng trưng để chỉ việc giảm dần hoặc thu hẹp một thứ gì đó, giống như cách một người thợ đẽo gọt từ đục đẽo một miếng gỗ. Ví dụ, trong bối cảnh kinh doanh hoặc tài chính, "whittling down" chi phí có thể có nghĩa là giảm dần chi phí theo thời gian để đạt được lợi thế cạnh tranh hoặc cải thiện lợi nhuận. Ngày nay, "whittle down" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để chỉ việc giảm dần hoặc thu hẹp một thứ gì đó, như trong: "Công ty đã cắt giảm lực lượng lao động trong những năm gần đây" hoặc "Những người đàm phán đã cắt giảm yêu cầu của họ cho đến khi họ đạt được sự thỏa hiệp". Thành ngữ này đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, phản ánh nguồn gốc của "whittle" là một hoạt động tiện lợi và chính xác liên quan đến việc làm việc chăm chỉ để định hình vật liệu theo hình dạng mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The company has whittled down its budget for marketing expenses by 20%.

    Công ty đã cắt giảm 20% ngân sách dành cho chi phí tiếp thị.

  • The sales team has been working on whittling down the list of potential clients for the upcoming quarter.

    Đội ngũ bán hàng đang nỗ lực thu hẹp danh sách khách hàng tiềm năng cho quý sắp tới.

  • Over time, the author's writing style has whittled down to a more concise and impactful format.

    Theo thời gian, phong cách viết của tác giả đã thu hẹp lại thành một định dạng súc tích và có sức tác động hơn.

  • The project manager has been whittling down the project timeline to make it more realistic and feasible.

    Người quản lý dự án đã thu hẹp thời gian thực hiện dự án để làm cho nó thực tế và khả thi hơn.

  • The committee has been whittling down the list of possible venues for the conference until they found the perfect one.

    Ủy ban đã thu hẹp danh sách các địa điểm có thể tổ chức hội nghị cho đến khi tìm được địa điểm hoàn hảo.

  • The designer has been whittling down options for the logo until they found the perfect one.

    Nhà thiết kế đã thu hẹp các lựa chọn cho logo cho đến khi họ tìm được lựa chọn hoàn hảo.

  • The fitness instructor has been whittling down her students' waiting list by charging higher fees and limiting the number of slots.

    Huấn luyện viên thể hình đã thu hẹp danh sách chờ của học viên bằng cách tính học phí cao hơn và giới hạn số lượng suất học.

  • The team has been whittling down the product features to make it more user-friendly and easier to use.

    Nhóm đã tinh giản các tính năng của sản phẩm để làm cho sản phẩm thân thiện và dễ sử dụng hơn.

  • The college admissions process has whittled down the number of applicants to a few finalists for the scholarship.

    Quá trình tuyển sinh đại học đã thu hẹp số lượng ứng viên xuống còn một vài người vào vòng chung kết để nhận học bổng.

  • The musician has been whittling down his setlist to fit the shorter concert duration.

    Nghệ sĩ này đã thu hẹp danh sách bài hát của mình để phù hợp với thời lượng buổi hòa nhạc ngắn hơn.