nội động từ shrank
co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
this cloth shrinks in the wash: vải này giặt sẽ co
to shrink into oneself: co vào cái vỏ ốc của mình
lùi lại, lùi bước, chùn lại
to shrink from difficulties: lùi bước trước khó khăn
ngoại động từ
làm co (vải...)
this cloth shrinks in the wash: vải này giặt sẽ co
to shrink into oneself: co vào cái vỏ ốc của mình