Định nghĩa của từ shrink

shrinkverb

co lại

/ʃrɪŋk//ʃrɪŋk/

Nguồn gốc của từ "shrink" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scearnan", có nghĩa là "ép, ấn hoặc cô đặc". Từ này phát triển theo thời gian, mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, động từ "shrinke" có nghĩa là "to shrink or lessen in size or importance," cũng như "to contract or shrink in shape or texture." Nghĩa của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là khi nói đến các vật thể co lại, chẳng hạn như vải hoặc giấy, và các đặc điểm co lại, chẳng hạn như cơ hoặc da. Thuật ngữ "shrink" cũng được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để chỉ các bác sĩ tâm thần và nhà trị liệu giúp mọi người giải quyết các vấn đề về cảm xúc. Cách sử dụng này là một sự phát triển tương đối gần đây, có từ giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ "psychologist" cũng đã được sử dụng trong bối cảnh này, nhưng "shrink" trở nên phổ biến do tính đơn giản và dễ nhớ của nó. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "shrink" đã có thêm nhiều ý nghĩa khác, chẳng hạn như trong bối cảnh nén các tệp kỹ thuật số hoặc giảm kích thước của các ứng dụng máy tính. Mặc dù các nghĩa này của từ này có thể xuất hiện độc lập, nhưng tất cả đều bắt nguồn từ nghĩa gốc là "ép hoặc cô đọng thành kích thước hoặc hình dạng nhỏ hơn". Tóm lại, từ "shrink" đã phát triển từ gốc tiếng Anh cổ của nó, có nhiều ý nghĩa trong quá trình phản ánh tầm quan trọng của việc nén các đối tượng, giảm kích thước hoặc cô đọng các ý tưởng. Theo thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ đa năng tiếp tục mở rộng về cách sử dụng và hàm ý khi công nghệ và văn hóa thay đổi.

Tóm Tắt

type nội động từ shrank

meaningco lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào

examplethis cloth shrinks in the wash: vải này giặt sẽ co

exampleto shrink into oneself: co vào cái vỏ ốc của mình

meaninglùi lại, lùi bước, chùn lại

exampleto shrink from difficulties: lùi bước trước khó khăn

type ngoại động từ

meaninglàm co (vải...)

examplethis cloth shrinks in the wash: vải này giặt sẽ co

exampleto shrink into oneself: co vào cái vỏ ốc của mình

namespace

to become smaller, especially when washed in water that is too hot; to make clothes, cloth, etc. smaller in this way

trở nên nhỏ hơn, đặc biệt khi giặt trong nước quá nóng; làm cho quần áo, vải vóc, v.v. nhỏ hơn theo cách này

Ví dụ:
  • My sweater shrank in the wash.

    Áo len của tôi bị co lại khi giặt.

to become or to make something smaller in size or amount

trở thành hoặc làm cho cái gì đó có kích thước hoặc số lượng nhỏ hơn

Ví dụ:
  • The tumour had shrunk to the size of a pea.

    Khối u đã thu nhỏ lại bằng kích thước của hạt đậu.

  • The market for their products is shrinking.

    Thị trường cho sản phẩm của họ đang bị thu hẹp.

  • The internet in a sense has shrunk the world.

    Internet theo một nghĩa nào đó đã thu nhỏ thế giới.

Ví dụ bổ sung:
  • Households have been shrinking in size but increasing in number.

    Quy mô hộ gia đình ngày càng thu hẹp nhưng số lượng lại tăng.

  • Their profits shrank by 4% last year.

    Lợi nhuận của họ giảm 4% trong năm ngoái.

  • Their share of the market has shrunk from 14% to 5%.

    Thị phần của họ trên thị trường đã giảm từ 14% xuống còn 5%.

Từ, cụm từ liên quan

to move back or away from something because you are frightened or shocked

lùi lại hoặc tránh xa cái gì đó vì bạn sợ hãi hoặc bị sốc

Ví dụ:
  • He shrank back against the wall as he heard them approaching.

    Anh lùi lại vào tường khi nghe thấy họ đến gần.

Ví dụ bổ sung:
  • I shrank back into the shadows.

    Tôi lùi lại vào bóng tối.

  • She shrank back in terror.

    Cô co rúm người lại vì kinh hãi.

  • She shrank from his touch.

    Cô co người lại trước sự đụng chạm của anh.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a shrinking violet
(humorous)a very shy person