ngoại động từ
thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại
to constrict a vein: thắt tĩnh mạch lại
to constrict a muscle: làm bắp cơ co thắt lại
làm thui chột, làm cằn cỗi
CONTRICT
/kənˈstrɪkt//kənˈstrɪkt/Từ "constrict" ám chỉ hành động thu hẹp hoặc thắt chặt xung quanh một thứ gì đó. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "constringere", có nghĩa là "kéo lại với nhau" hoặc "co lại". Bản thân từ tiếng Latin này bao gồm tiền tố "con-", có nghĩa là "with" hoặc "cùng nhau", và động từ "stringere", có nghĩa là "buộc" hoặc "kéo chặt". Theo thuật ngữ y khoa, cơ bao quanh các cơ quan nội tạng và mạch máu co lại hoặc thu hẹp lại để phản ứng với một số kích thích nhất định, chẳng hạn như căng thẳng, sợ hãi hoặc đau đớn. Sự thu hẹp này giúp điều hòa lưu lượng máu, tăng huyết áp và bảo vệ tính toàn vẹn của các cơ quan. Ngược lại, trong bối cảnh của rắn và các loài săn mồi siết chặt khác, từ "constrict" chỉ đơn giản ám chỉ các loài động vật siết chặt con mồi cho đến khi nó ngạt thở hoặc hôn mê. Tóm lại, gốc tiếng Latin "stringere" và các từ phái sinh của nó cung cấp cơ sở cho các từ như "constrict" mô tả hành động thu hẹp, bóp hoặc thắt chặt.
ngoại động từ
thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại
to constrict a vein: thắt tĩnh mạch lại
to constrict a muscle: làm bắp cơ co thắt lại
làm thui chột, làm cằn cỗi
to become tighter or narrower; to make something tighter or narrower
trở nên chặt chẽ hơn hoặc hẹp hơn; để làm cho một cái gì đó chặt chẽ hơn hoặc thu hẹp hơn
Cổ họng cô nghẹn lại và cô nuốt khan.
một loại thuốc làm co mạch máu
Khi con trăn siết chặt con mồi, không khí bị ép ra khỏi phổi của con vật và nó trở nên mềm nhũn trong vòng kìm kẹp của con rắn.
Chiếc áo corset bó chặt vòng eo của cô, khiến cô khó thở và cảm thấy khó chịu.
Những dải băng bó chặt quanh phần cụt chi của người bị cụt khiến anh ta đau đớn và khó chịu.
to limit what somebody is able to do
để hạn chế những gì ai đó có thể làm
Các nhà làm phim thời đó bị kiểm duyệt chặt chẽ.
các quy tắc và quy định hạn chế