Định nghĩa của từ pare

pareverb

bóc vỏ

/peə(r)//per/

Từ "pare" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ này bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "perizziz", bắt nguồn từ gốc nguyên thủy Ấn-Âu "per-", có nghĩa là "tước bỏ" hoặc "loại bỏ". Gốc này cũng được thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "perish" và "peril". Trong tiếng Anh cổ, từ "pare" có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "giảm xuống một tiêu chuẩn chung". Từ này thường được sử dụng kết hợp với các động từ khác, chẳng hạn như "pare down" hoặc "pare away," có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "loại bỏ". Theo thời gian, ý nghĩa của "pare" được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như "cắt tỉa" hoặc "tạo hình", đặc biệt là trong bối cảnh nấu ăn hoặc làm vườn. Ngày nay, "pare" thường được dùng như một động từ có nghĩa là "giảm kích thước hoặc số lượng của một cái gì đó", thường theo cách cẩn thận hoặc chính xác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở

exampleto pare a fruit: gọt vỏ quả

meaning((thường) : away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần

meaninggọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau

namespace

to remove the thin outer layer of something, especially of fruit

loại bỏ lớp vỏ mỏng bên ngoài của cái gì đó, đặc biệt là trái cây

Ví dụ:
  • She pared the apple.

    Cô ấy gọt quả táo.

  • First, pare the rind from the lemon.

    Đầu tiên, gọt sạch vỏ chanh.

  • He pared away the excess glue with a razor blade.

    Anh ta cắt bỏ phần keo thừa bằng lưỡi dao cạo.

Từ, cụm từ liên quan

to gradually reduce the size or amount

để giảm dần kích thước hoặc số lượng

Ví dụ:
  • The training budget has been pared back to a minimum.

    Ngân sách đào tạo đã được giảm xuống mức tối thiểu.

  • The workforce has been pared to the bone (= reduced to the lowest possible level).

    Lực lượng lao động đã được giảm xuống tận xương (= giảm đến mức thấp nhất có thể).

to cut away the edges of something, especially your nails, in order to make them smooth and neat

cắt bỏ các cạnh của một cái gì đó, đặc biệt là móng tay của bạn, để làm cho chúng mịn màng và gọn gàng

Từ, cụm từ liên quan