tính từ
hẹp, chật hẹp, eo hẹp
a narrow street: một phố hẹp
hẹp hòi, nhỏ nhen
narrow mind: trí óc hẹp hòi nhỏ nhen
kỹ lưỡng, tỉ mỉ
a narrow examination: sự xem xét kỹ lưỡng
danh từ, (thường) số nhiều
khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp
within narrow bounds: trong phạm vi chật hẹp