Định nghĩa của từ erode

erodeverb

xói mòn

/ɪˈrəʊd//ɪˈrəʊd/

Từ "erode" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" (ex), có nghĩa là "out", và "radicare" (radicare), có nghĩa là "bứng rễ". Ở La Mã cổ đại, dạng động từ "radicare" được sử dụng để mô tả hành động nhổ rễ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "erode" được sử dụng để mô tả hành động dần dần làm mòn hoặc làm giảm một cái gì đó, đặc biệt là liên quan đến các đặc điểm tự nhiên, đặc điểm địa chất hoặc các yếu tố môi trường. Xói mòn thường được coi là một cách dần dần làm mòn hoặc làm giảm các đặc điểm tự nhiên, đặc điểm địa chất hoặc các yếu tố môi trường, đặc biệt là liên quan đến các quá trình địa chất, các yếu tố môi trường hoặc sự suy thoái môi trường. Trong các nghiên cứu về địa chất và khoa học trái đất, thuật ngữ "erode" được sử dụng để mô tả hành động dần dần làm mòn hoặc làm giảm các đặc điểm địa chất, đặc biệt là liên quan đến các quá trình địa chất, chẳng hạn như phong hóa, xói mòn hoặc lở đất. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ địa mạo học và tiến hóa cảnh quan đến địa chất học và địa chất môi trường, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động dần dần làm mòn hoặc làm giảm các đặc điểm địa chất, nhằm mục đích thúc đẩy sự hiểu biết về địa chất, đặc biệt là liên quan đến các quá trình địa chất, các yếu tố môi trường hoặc sự suy thoái môi trường. Trong các nghiên cứu về môi trường và sinh thái học, thuật ngữ "erode" được sử dụng để mô tả hành động dần dần làm mòn hoặc làm giảm các đặc điểm môi trường, đặc biệt là liên quan đến các yếu tố môi trường, chẳng hạn như xói mòn đất, xói mòn nước hoặc xói mòn gió. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bảo tồn môi trường và tính bền vững của môi trường đến sinh thái học và sinh thái học môi trường, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động dần dần làm mòn hoặc làm giảm các đặc điểm môi trường, nhằm mục đích thúc đẩy bảo tồn môi trường, tính bền vững của môi trường và sinh thái học môi trường, đặc biệt là liên quan đến các yếu tố môi trường, chẳng hạn như xói mòn đất, xói mòn nước hoặc xói mòn gió. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "erode" được sử dụng để mô tả hành động dần dần làm mòn hoặc làm giảm các đặc điểm tự nhiên, đặc điểm địa chất hoặc đặc điểm môi trường, đặc biệt liên quan đến các quá trình địa chất, các yếu tố môi trường hoặc sự suy thoái môi trường. Các dạng động từ "ex" và "radicare" đôi khi được sử dụng để mô tả hành động dần dần làm mòn hoặc làm giảm các đặc điểm tự nhiên, đặc điểm địa chất hoặc đặc điểm môi trường trong các bối cảnh này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxói mòn, ăn mòn

namespace

to gradually destroy the surface of something through the action of wind, rain, etc.; to be gradually destroyed in this way

dần dần phá hủy bề mặt của một vật nào đó thông qua tác động của gió, mưa, v.v.; dần dần bị phá hủy theo cách này

Ví dụ:
  • The cliff face has been steadily eroded by the sea.

    Mặt vách đá đã bị nước biển xói mòn dần.

  • The rocks have eroded away over time.

    Những tảng đá đã bị xói mòn theo thời gian.

  • The constant waves of the ocean have eroded the coastline, leaving behind cliffs and rocky outcroppings.

    Những con sóng liên tục của đại dương đã xói mòn bờ biển, để lại những vách đá và mỏm đá nhô ra.

  • Acid rain has eroded the ancient statues at the historical site, leaving them pockmarked and fragile.

    Mưa axit đã làm xói mòn các bức tượng cổ tại di tích lịch sử này, khiến chúng bị rỗ và dễ vỡ.

  • Wind and water have eroded the soft sandstone cliffs, carving out intricate shapes and patterns in the rock.

    Gió và nước đã xói mòn những vách đá sa thạch mềm, tạo nên những hình dạng và hoa văn phức tạp trên đá.

Ví dụ bổ sung:
  • The river bank had been steadily eroded over the years.

    Bờ sông bị xói mòn dần theo năm tháng.

  • Without adequate protection from plants, the river banks began to erode.

    Không có sự bảo vệ thích hợp từ thực vật, bờ sông bắt đầu bị xói mòn.

  • Walkers should stick to obvious paths, even if they are badly eroded.

    Người đi bộ nên đi theo những con đường rõ ràng, ngay cả khi chúng bị xói mòn nghiêm trọng.

Từ, cụm từ liên quan

to gradually destroy something or make it weaker over a period of time; to be destroyed or made weaker in this way

dần dần phá hủy một cái gì đó hoặc làm cho nó yếu đi trong một khoảng thời gian; bị phá hủy hoặc làm yếu đi theo cách này

Ví dụ:
  • Her confidence has been slowly eroded by repeated failures.

    Sự tự tin của cô dần bị xói mòn bởi những thất bại liên tiếp.

  • Mortgage payments have been eroded (= decreased in value) by inflation.

    Các khoản thanh toán thế chấp đã bị xói mòn (= giảm giá trị) do lạm phát.

  • The experience had seriously eroded his confidence in himself.

    Trải nghiệm đó đã làm xói mòn nghiêm trọng sự tự tin của anh vào bản thân.

  • All my security has slowly eroded away.

    Tất cả sự an toàn của tôi đã dần bị xói mòn.

Ví dụ bổ sung:
  • We live in a world whose moral base has been eroded.

    Chúng ta đang sống trong một thế giới mà nền tảng đạo đức đã bị xói mòn.

  • Price rises have eroded profit margins.

    Giá tăng đã làm xói mòn biên lợi nhuận.

  • the commercial pressures that threaten to erode local traditions

    áp lực thương mại đe dọa làm xói mòn truyền thống địa phương

  • The pressure towards uniformity that constantly threatens to erode local traditions.

    Áp lực hướng tới sự đồng nhất luôn đe dọa làm xói mòn các truyền thống địa phương.

  • The distinction between social classes is slowly being eroded.

    Sự phân biệt giữa các giai cấp xã hội đang dần bị xóa bỏ.