Định nghĩa của từ curtail

curtailverb

giảm bớt

/kɜːˈteɪl//kɜːrˈteɪl/

Từ "curtail" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "curteler" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "cắt ngắn". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ động từ "curtier", có liên quan đến từ tiếng Latin "curtis", có nghĩa là "short". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "curt", có nghĩa là ngắn hoặc ngắn gọn. Trong tiếng Anh hiện đại, "curtail" có nghĩa là rút ngắn một cái gì đó, chẳng hạn như thời gian, độ dài hoặc phạm vi, thường bằng cách cắt bỏ hoặc rút ngắn nó. Ví dụ, "The government decided to curtail its spending on foreign aid." Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một loạt các ý nghĩa, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là "cắt ngắn" vẫn giữ nguyên.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcắt, cắt bớt, rút ngắn

exampleto curtail expenses: cắt bớt các khoản chi tiêu

exampleto curtail a speech: rút ngắn bài nói

meaninglấy đi, tước, cướp đi

exampleto curtail someone of his privileges: tước đặc quyền của ai

typeDefault

meaningrút ngắn

namespace
Ví dụ:
  • In order to save money, the company had to curtail certain expenses, such as reducing travel budgets and cutting back on office supplies.

    Để tiết kiệm tiền, công ty đã phải cắt giảm một số chi phí, chẳng hạn như giảm ngân sách đi lại và cắt giảm đồ dùng văn phòng.

  • After her husband's heart attack, Sarah decided to curtail her smoking habit to improve his health and their quality of life.

    Sau cơn đau tim của chồng, Sarah quyết định cai thuốc lá để cải thiện sức khỏe của chồng và chất lượng cuộc sống của họ.

  • The government proposed to curtail the production of carbon emissions in an effort to combat climate change.

    Chính phủ đề xuất cắt giảm lượng khí thải carbon nhằm nỗ lực chống biến đổi khí hậu.

  • The manufacturer advised customers to curtail the use of the faulty product pending a solution to the issue.

    Nhà sản xuất khuyên khách hàng nên hạn chế sử dụng sản phẩm bị lỗi cho đến khi có giải pháp khắc phục sự cố.

  • In an effort to conserve resources, the city council decided to curtail water usage during times of drought.

    Trong nỗ lực bảo tồn tài nguyên, hội đồng thành phố đã quyết định hạn chế sử dụng nước trong thời gian hạn hán.

  • To reduce crime in the area, police officers increased patrols and curtailed drug trafficking activities.

    Để giảm tội phạm trong khu vực, cảnh sát đã tăng cường tuần tra và ngăn chặn các hoạt động buôn bán ma túy.

  • Jane decided to curtail her social media usage to focus on her studies and avoid distractions.

    Jane quyết định hạn chế sử dụng mạng xã hội để tập trung vào việc học và tránh xa những thứ gây xao nhãng.

  • The company CEO ordered department heads to curtail any unapproved spending or investments without explicit authorization.

    Tổng giám đốc điều hành công ty đã ra lệnh cho các trưởng phòng cắt giảm mọi khoản chi tiêu hoặc đầu tư chưa được phê duyệt mà không có sự cho phép rõ ràng.

  • Following a disaster, the aid organization suggested curtailing non-essential travel and minimizing expenses to allocate more resources to affected communities.

    Sau thảm họa, tổ chức cứu trợ đề xuất cắt giảm các chuyến đi không cần thiết và giảm thiểu chi phí để phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • In response to a virus outbreak, health officials urged individuals to curtail indoor gatherings and adopt safer hygiene practices.

    Để ứng phó với sự bùng phát của virus, các quan chức y tế kêu gọi mọi người hạn chế tụ tập trong nhà và áp dụng các biện pháp vệ sinh an toàn hơn.