danh từ
độ mạnh, cường độ
sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội
sự xúc cảm mãnh liệt
Default
cường độ
i. of force cường độ lực
i. of pressure cường độ áp lực
cường độ
/ɪnˈtensəti//ɪnˈtensəti/Từ "intensity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intensus", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "căng thẳng". Nó xuất hiện thông qua từ tiếng Pháp "intensité" và cuối cùng xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nghĩa gốc của "intensus" phản ánh ý tưởng về một cái gì đó được tập trung hoặc tập trung, giống như một sợi dây căng. Theo thời gian, khái niệm này mở rộng để bao gồm sức mạnh, lực và mức độ hiện diện của một cái gì đó, dẫn đến sự hiểu biết hiện đại về "intensity" như một thước đo sức mạnh hoặc sức mạnh.
danh từ
độ mạnh, cường độ
sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội
sự xúc cảm mãnh liệt
Default
cường độ
i. of force cường độ lực
i. of pressure cường độ áp lực
the state or quality of being intense
trạng thái hoặc chất lượng của sự mãnh liệt
cường độ ánh sáng/âm thanh/màu sắc
cường độ cảm giác/tập trung/giảm bớt
Anh đang quan sát cô với một sự mãnh liệt đến đáng sợ.
Cơn bão lại tiếp tục với cường độ mạnh hơn.
Ánh nắng mặt trời vô cùng gay gắt khi chiếu xuống quang cảnh sa mạc.
Anh ấy đã không thể chơi set cuối cùng với cường độ tương tự.
Cơn đau đầu của cô bắt đầu tăng lên dữ dội.
Cô ấy đã mang đến sự đam mê mãnh liệt cho vai diễn.
Cơn đau ngày càng dữ dội hơn.
Mặt trời chiếu xuống với cường độ dữ dội.
the strength of something, for example light, that can be measured
sức mạnh của một cái gì đó, ví dụ như ánh sáng, có thể đo được
cường độ khác nhau của ánh sáng tự nhiên
một dải ánh sáng có cường độ cao