ngoại động từ
làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt
paint abates: cơn đau dịu đi
storm abates: cơn bão ngớt
hạ (giá), bớt (giá)
làm nhụt (nhụt khí...)
nội động từ
dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
paint abates: cơn đau dịu đi
storm abates: cơn bão ngớt