Định nghĩa của từ compact

compactadjective

gọn nhẹ

/kəmˈpækt//kəmˈpækt/

Từ "compact" bắt nguồn từ tiếng Latin "compactum," có nghĩa là "cùng nhau tạo nên" hoặc "một thỏa thuận". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "compactly," có nghĩa là "mang lại với nhau" hoặc "thống nhất". Vào thế kỷ 14, từ "compact" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức" giữa hai hoặc nhiều bên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm khái niệm về một thứ gì đó rắn chắc, chắc chắn hoặc đặc, như thể các bộ phận được gắn chặt và khít với nhau. Ngày nay, từ "compact" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, kinh doanh và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả các thỏa thuận, chất hoặc đối tượng rắn chắc và gắn kết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thoả thuận

exampleto be compacted of: kết lại bằng, gồm có

meaninghiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước

examplea compact crowd: đám đông chật ních

meaninghộp phấn sáp bỏ túi

type tính từ

meaningkết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch

exampleto be compacted of: kết lại bằng, gồm có

meaningchật ních, chen chúc

examplea compact crowd: đám đông chật ních

meaning(văn học) cô động, súc tích

namespace

smaller than is usual for things of the same kind

nhỏ hơn bình thường đối với những thứ cùng loại

Ví dụ:
  • a compact camera

    một chiếc máy ảnh nhỏ gọn

  • The device is small and compact and weighs only 2.2lb.

    Thiết bị này nhỏ gọn và chỉ nặng 2,2 lb.

Ví dụ bổ sung:
  • Edinburgh is a compact city.

    Edinburgh là một thành phố nhỏ gọn.

  • The car is surprisingly powerful and has a very compact engine.

    Chiếc xe có sức mạnh đáng kinh ngạc và có động cơ rất nhỏ gọn.

using or filling only a small amount of space

chỉ sử dụng hoặc lấp đầy một lượng nhỏ không gian

Ví dụ:
  • The kitchen was compact but well equipped.

    Nhà bếp nhỏ gọn nhưng được trang bị tốt.

  • Computers have become much more compact over the last 15 years.

    Máy tính đã trở nên nhỏ gọn hơn nhiều trong 15 năm qua.

closely packed together

đóng gói chặt chẽ với nhau

Ví dụ:
  • a compact mass of earth

    một khối đất nhỏ gọn

  • The grey clouds had become more compact and the sky suddenly grew dark.

    Những đám mây xám xịt dày đặc hơn và bầu trời đột nhiên tối sầm lại.

small and strong

nhỏ và mạnh mẽ

Ví dụ:
  • He had a compact and muscular body.

    Anh ta có thân hình săn chắc và cơ bắp.