danh từ
sự thoả thuận
to be compacted of: kết lại bằng, gồm có
hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
a compact crowd: đám đông chật ních
hộp phấn sáp bỏ túi
tính từ
kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
to be compacted of: kết lại bằng, gồm có
chật ních, chen chúc
a compact crowd: đám đông chật ních
(văn học) cô động, súc tích