ngoại động từ
làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
to lessen the strain: giảm sự căng thẳng
nội động từ
nhỏ đi, bé đi
to lessen the strain: giảm sự căng thẳng
giảm bớt
/ˈlesn//ˈlesn/Từ "lessen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "læssan", có nghĩa là "làm ít hơn". Bản thân từ này được hình thành từ tính từ "læs", có nghĩa là "ít hơn". Theo thời gian, "læssan" đã phát triển thành "lessen" trong tiếng Anh trung đại và ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Điều quan trọng cần lưu ý là "lessen" là một động từ, chỉ hành động làm cho một thứ gì đó nhỏ hơn hoặc giảm về số lượng, trong khi "less" là một tính từ, mô tả một thứ gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng.
ngoại động từ
làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
to lessen the strain: giảm sự căng thẳng
nội động từ
nhỏ đi, bé đi
to lessen the strain: giảm sự căng thẳng
Uống viên uống bổ sung vitamin C có thể làm giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh cảm lạnh thông thường.
Tập thể dục thường xuyên làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường và ung thư.
Giảm lượng đường tiêu thụ sẽ làm giảm nguy cơ sâu răng.
Bỏ thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi và các bệnh về đường hô hấp khác.
Uống nhiều nước giúp giảm nguy cơ mất nước, đặc biệt là trong thời tiết nóng ẩm.
Hạn chế lượng muối và natri nạp vào cơ thể để giảm nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao và các vấn đề về tim.
Giảm thiểu lượng caffeine hấp thụ sẽ làm giảm tác động của tình trạng mất ngủ.
Dành nhiều thời gian hơn ở thiên nhiên giúp giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Quản lý thời gian sử dụng màn hình giúp giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề như mỏi mắt và hành vi thích nghi kém.
Sử dụng kem chống lão hóa thường xuyên sẽ làm giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và vết chân chim.