Định nghĩa của từ attenuate

attenuateverb

suy giảm

/əˈtenjueɪt//əˈtenjueɪt/

Từ "attenuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "attenuare", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm yếu đi". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad-" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "tenuis" (có nghĩa là "thin" hoặc "slender"). Trong tiếng Anh, động từ "attenuate" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó mỏng hoặc yếu đi. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng làm giảm sức mạnh hoặc cường độ của một thứ gì đó, chẳng hạn như tín hiệu, âm thanh hoặc lực vật lý. Ngày nay, "attenuate" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các quá trình liên quan đến việc giảm biên độ hoặc cường độ của tín hiệu, chẳng hạn như khi sóng âm bị hấp thụ hoặc phân tán bởi một môi trường. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ quá trình nào liên quan đến việc làm suy yếu hoặc giảm bớt một cái gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi

meaninglàm yếu đi

meaninglàm loãng

type tính từ

meaningmỏng bớt, mảnh bớt

meaninggầy còm, mảnh dẻ

meaningyếu đi, giảm bớt

namespace
Ví dụ:
  • The loud radio music attenuated as soon as the train entered the tunnel, causing a noticeable drop in volume.

    Tiếng nhạc radio lớn nhỏ dần ngay khi tàu đi vào đường hầm, khiến âm lượng giảm đáng kể.

  • The signal attenuated significantly as it traveled through the long distance of the fiber optic cable.

    Tín hiệu bị suy giảm đáng kể khi truyền qua khoảng cách xa của cáp quang.

  • The sound of the speaker's voice became attenuated as he moved further away from the microphone.

    Âm thanh giọng nói của người nói trở nên nhỏ dần khi anh ta di chuyển ra xa micro.

  • To minimize the impact of noise pollution, sound barriers were installed around the construction site to attenuate the noise level.

    Để giảm thiểu tác động của ô nhiễm tiếng ồn, các rào chắn âm thanh đã được lắp đặt xung quanh công trường xây dựng để làm giảm mức độ tiếng ồn.

  • The intensity of the X-rays decreased as they passed through the patient's body, causing the attenuation of the radiation.

    Cường độ tia X giảm dần khi đi qua cơ thể bệnh nhân, khiến bức xạ bị suy yếu.

  • The light signals emitted by the satellite gradually attenuated as it moved farther into outer space.

    Tín hiệu ánh sáng do vệ tinh phát ra dần dần yếu đi khi nó di chuyển xa hơn vào không gian.

  • The electrical signals in the wiring system gradually attenuated due to the increasing resistance in the wires.

    Các tín hiệu điện trong hệ thống dây điện dần suy yếu do điện trở trong dây dẫn ngày càng tăng.

  • After adding a loss mechanism, the amplitude of the oscillations attenuated, which reduced signal distortion.

    Sau khi thêm cơ chế mất mát, biên độ dao động giảm đi, giúp giảm độ méo tín hiệu.

  • The effectiveness of the antibiotic decreased as it traveled through the body, as a result of the attenuation in the biological environment.

    Hiệu quả của thuốc kháng sinh giảm dần khi đi qua cơ thể do sự suy yếu của môi trường sinh học.

  • The original strength and quality of the wireless signal were compromised due to atmospheric attenuation caused by rain or fog.

    Cường độ và chất lượng ban đầu của tín hiệu không dây bị ảnh hưởng do sự suy giảm của khí quyển do mưa hoặc sương mù.