Định nghĩa của từ well known

well knownadjective

nổi tiếng, được nhiều người biết đến

/ˌwɛl ˈnəʊn/

Định nghĩa của từ undefined

"Well-known" là một tính từ ghép, kết hợp trạng từ "well" và phân từ quá khứ "known". "Well" đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ tiếng Anh cổ để biểu thị chất lượng hoặc mức độ tốt, trong khi "known" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cnawan", có nghĩa là "biết". Cụm từ "well-known" có thể xuất hiện vào thời Trung cổ, kết hợp cảm giác quen thuộc và hàm ý tích cực mà mỗi từ mang lại. Sự kết hợp này nhấn mạnh mức độ quen thuộc và sự công nhận rộng rãi, tạo ra cảm giác nhận thức rộng rãi.

namespace

widely or generally known

rộng rãi hoặc được biết đến rộng rãi

Ví dụ:
  • a well-known television personality

    một nhân vật truyền hình nổi tiếng

  • Stephen King is a well-known author famous for his horror novels.

    Stephen King là một tác giả nổi tiếng với những tiểu thuyết kinh dị.

  • Michael Jackson was a beloved and well-known musician who captivated audiences with his music and dance moves.

    Michael Jackson là một nhạc sĩ được yêu mến và nổi tiếng, người đã quyến rũ khán giả bằng âm nhạc và những bước nhảy của mình.

  • Barack Obama, the former President of the United States, is a well-known global leader and advocate for social justice.

    Barack Obama, cựu Tổng thống Hoa Kỳ, là một nhà lãnh đạo toàn cầu nổi tiếng và là người ủng hộ công lý xã hội.

  • Coca-Cola is a well-known brand recognized by people of all ages and cultures.

    Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng được mọi người ở mọi lứa tuổi và nền văn hóa công nhận.