widely or generally known
rộng rãi hoặc được biết đến rộng rãi
- a well-known television personality
một nhân vật truyền hình nổi tiếng
- Stephen King is a well-known author famous for his horror novels.
Stephen King là một tác giả nổi tiếng với những tiểu thuyết kinh dị.
- Michael Jackson was a beloved and well-known musician who captivated audiences with his music and dance moves.
Michael Jackson là một nhạc sĩ được yêu mến và nổi tiếng, người đã quyến rũ khán giả bằng âm nhạc và những bước nhảy của mình.
- Barack Obama, the former President of the United States, is a well-known global leader and advocate for social justice.
Barack Obama, cựu Tổng thống Hoa Kỳ, là một nhà lãnh đạo toàn cầu nổi tiếng và là người ủng hộ công lý xã hội.
- Coca-Cola is a well-known brand recognized by people of all ages and cultures.
Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng được mọi người ở mọi lứa tuổi và nền văn hóa công nhận.