Định nghĩa của từ popular

popularadjective

có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân, được nhiều người ưa chuộng

/ˈpɒpjʊlə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "popular" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "populus," nghĩa là "người dân," và "ularis," nghĩa là "thuộc về" hoặc "thuộc về". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "popularis" được dùng để mô tả một thứ gì đó phổ biến hoặc rộng rãi trong số mọi người. Cụm từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "popular," và ban đầu có nghĩa là "được mọi người yêu mến" hoặc "được đông đảo mọi người ủng hộ". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn về một thứ gì đó được nhiều người yêu thích, chấp nhận hoặc tìm kiếm. Ngày nay, từ "popular" được dùng để mô tả nhiều thứ, từ xu hướng thời trang đến người nổi tiếng, ý tưởng và khái niệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân

examplea popular insurection: cuộc khởi nghĩa của nhân dân

meaningbình dân

examplethe popular front: mặt trận bình dân

meaningcó tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập

examplepopular language: ngôn ngữ đại chúng

examplepopular sciene: khoa học phổ cập

exampleat popular prices: với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)

namespace

liked or enjoyed by a large number of people

được nhiều người thích hoặc yêu thích

Ví dụ:
  • Andalucia is a popular tourist destination.

    Andalucia là một địa điểm du lịch nổi tiếng.

  • an extremely/immensely popular TV show

    một chương trình truyền hình cực kỳ/cực kỳ nổi tiếng

  • This annual event is wildly popular.

    Sự kiện thường niên này cực kỳ phổ biến.

  • This is one of our most popular designs.

    Đây là một trong những thiết kế phổ biến nhất của chúng tôi.

  • The use of case studies has become increasingly popular in higher education.

    Việc sử dụng các nghiên cứu trường hợp ngày càng trở nên phổ biến trong giáo dục đại học.

  • These policies are unlikely to prove popular with middle-class voters.

    Những chính sách này khó có thể được lòng cử tri tầng lớp trung lưu.

  • I'm not very popular with my parents (= they are annoyed with me) at the moment.

    Tôi không được ưa chuộng lắm với bố mẹ tôi (= họ đang khó chịu với tôi) vào lúc này.

  • Pizza is more popular among younger adults.

    Pizza được giới trẻ ưa chuộng hơn.

  • ‘Our dog got into the neighbour's garden again!’ ‘You'll be popular.’

    ‘Con chó của chúng tôi lại lạc vào vườn nhà hàng xóm!’ ‘Bạn sẽ nổi tiếng thôi.’

Ví dụ bổ sung:
  • He was one of those people who are instantly popular.

    Anh ấy là một trong những người ngay lập tức nổi tiếng.

  • What makes this subject so popular?

    Điều gì làm cho chủ đề này trở nên phổ biến?

  • Seaside holidays are always popular.

    Những kỳ nghỉ bên bờ biển luôn được ưa chuộng.

  • Jack was not exactly popular after the incident with the fire extinguisher.

    Jack không thực sự nổi tiếng sau sự cố với bình cứu hỏa.

  • The restaurant is deservedly popular with all who enjoy Mexican food.

    Nhà hàng xứng đáng được yêu thích với tất cả những ai thưởng thức đồ ăn Mexico.

Từ, cụm từ liên quan

right or appropriate for the taste and knowledge of ordinary people

đúng hoặc phù hợp với sở thích và kiến ​​thức của người bình thường

Ví dụ:
  • popular music/songs/culture/fiction

    âm nhạc/bài hát/văn hóa/tiểu thuyết nổi tiếng

  • This story has been widely reported in the popular press.

    Câu chuyện này đã được báo chí phổ thông đưa tin rộng rãi.

  • The band's success is largely due to the popular appeal of the lead singer.

    Sự thành công của ban nhạc phần lớn nhờ vào sức hút nổi tiếng của ca sĩ chính.

Ví dụ bổ sung:
  • Their art had more in common with American popular culture than with European high art.

    Nghệ thuật của họ có nhiều điểm chung với văn hóa đại chúng Mỹ hơn là với nghệ thuật cao cấp của châu Âu.

  • She works in the popular music industry.

    Cô làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc nổi tiếng.

shared by a large number of people

được nhiều người chia sẻ

Ví dụ:
  • There's a popular misconception that it's a difficult instrument to play.

    Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng đây là một nhạc cụ khó chơi.

  • Contrary to popular belief, women cause fewer road accidents than men.

    Trái với suy nghĩ của nhiều người, phụ nữ gây ra ít tai nạn giao thông hơn nam giới.

  • Popular opinion was divided on the issue.

    Ý kiến ​​​​phổ biến đã bị chia rẽ về vấn đề này.

  • By popular demand, the tour has been extended by two weeks.

    Do nhu cầu phổ biến, chuyến tham quan đã được kéo dài thêm hai tuần.

  • Their story has captured the popular imagination.

    Câu chuyện của họ đã chiếm được trí tưởng tượng của mọi người.

Ví dụ bổ sung:
  • Contrary to popular opinion, many women play video games.

    Trái ngược với quan điểm phổ biến, nhiều phụ nữ chơi trò chơi điện tử.

  • The show is back by popular demand.

    Chương trình trở lại theo nhu cầu phổ biến.

  • There was an association in the popular mind of the city with crime and violence.

    Trong tâm trí bình dân của thành phố có mối liên hệ với tội phạm và bạo lực.

connected with the ordinary people of a country

kết nối với người dân bình thường của một đất nước

Ví dụ:
  • The party still has widespread popular support.

    Đảng vẫn nhận được sự ủng hộ rộng rãi của quần chúng.

  • a share of the popular vote

    một phần số phiếu phổ thông

  • The regime was overthrown by a popular uprising.

    Chế độ bị lật đổ bởi một cuộc nổi dậy của quần chúng.

Ví dụ bổ sung:
  • There was a popular outcry against the proposals.

    Đã có một làn sóng phản đối kịch liệt phổ biến chống lại các đề xuất.

  • There is a growing popular movement for democracy in the country.

    Có một phong trào đấu tranh cho dân chủ đang ngày càng phát triển ở đất nước này.

Thành ngữ

conventional/received/popular wisdom
the view or belief that most people hold
  • Conventional wisdom has it that riots only ever happen in cities.