tính từ
(thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân
a popular insurection: cuộc khởi nghĩa của nhân dân
bình dân
the popular front: mặt trận bình dân
có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập
popular language: ngôn ngữ đại chúng
popular sciene: khoa học phổ cập
at popular prices: với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)