Định nghĩa của từ familiar

familiaradjective

thân thiết, quen thộc

/fəˈmɪlɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "familiar" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Vào thời trung cổ, familiar là một loại người hầu hoặc trợ lý ma thuật được cho là một con quỷ, linh hồn hoặc sinh vật có nhiệm vụ phục vụ một pháp sư hoặc phù thủy. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "familiaris," có nghĩa là "thuộc về một gia đình" hoặc "quen thuộc". Cảm giác gần gũi và đồng hành này vẫn hiện diện trong cách sử dụng hiện đại, trong đó familiar có thể là thứ gì đó hoặc ai đó mà bạn biết rõ hoặc an ủi. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "familiar" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người bạn hoặc cố vấn đáng tin cậy và ý nghĩa này đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm cả trìu mến, thân mật hoặc nổi tiếng. Trong suốt lịch sử của mình, từ "familiar" vẫn giữ được cảm giác ấm áp, thân mật và kết nối, phản ánh nguồn gốc của nó trong lĩnh vực ma thuật và tâm linh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuộc gia đình

meaningthân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)

meaningthông thường

type danh từ

meaningbạn thân, người thân cận, người quen thuộc

meaningngười hầu (trong nhà giáo hoàng)

namespace

well known to you; often seen or heard and therefore easy to recognize

bạn đã biết rõ; thường thấy hoặc nghe thấy và do đó dễ dàng nhận ra

Ví dụ:
  • to look/sound/seem familiar

    nhìn/nghe có vẻ quen thuộc

  • I couldn’t see any familiar faces in the room.

    Tôi không thể nhìn thấy bất kỳ khuôn mặt quen thuộc nào trong phòng.

  • He's a familiar figure in the neighbourhood.

    Anh ta là một nhân vật quen thuộc trong khu phố.

  • Then she heard a familiar voice.

    Sau đó cô nghe thấy một giọng nói quen thuộc.

  • The cast contains a number of familiar names.

    Dàn diễn viên có một số cái tên quen thuộc.

  • The song was vaguely familiar.

    Bài hát nghe có vẻ quen thuộc.

  • The smell is very familiar to everyone who lives near a bakery.

    Mùi này rất quen thuộc với tất cả những người sống gần tiệm bánh.

  • Violent attacks are becoming all too familiar (= sadly familiar).

    Các cuộc tấn công bạo lực đang trở nên quá quen thuộc (= quen thuộc một cách đáng buồn).

Ví dụ bổ sung:
  • Her face looked strangely familiar.

    Khuôn mặt cô trông quen đến lạ.

  • His face looked awfully familiar.

    Khuôn mặt của anh ấy trông quen đến mức đáng sợ.

  • His face was instantly familiar, even after all those years.

    Khuôn mặt của anh ấy ngay lập tức quen thuộc, thậm chí sau ngần ấy năm.

  • The name sounded vaguely familiar to her.

    Cái tên này nghe có vẻ quen quen với cô.

  • The place felt faintly familiar to me.

    Nơi này khiến tôi có cảm giác hơi quen thuộc.

Từ, cụm từ liên quan

knowing something very well

biết rất rõ điều gì đó

Ví dụ:
  • an area with which I had been familiar since childhood

    một lĩnh vực mà tôi đã quen thuộc từ khi còn nhỏ

  • You will soon become familiar with the different activities.

    Bạn sẽ sớm làm quen với các hoạt động khác nhau.

  • Are you familiar with the computer software they use?

    Bạn có quen thuộc với phần mềm máy tính họ sử dụng không?

  • She would have been familiar with the work of this 18th-century German philosopher.

    Chắc hẳn cô ấy đã quen thuộc với tác phẩm của triết gia người Đức thế kỷ 18 này.

  • Ishii is clearly intimately familiar with his script and characters.

    Ishii rõ ràng rất quen thuộc với kịch bản và nhân vật của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • You will need to be thoroughly familiar with our procedures.

    Bạn sẽ cần phải nắm rõ các thủ tục của chúng tôi.

  • I'm not overly familiar with these issues.

    Tôi không quá quen thuộc với những vấn đề này.

  • I was now getting much more familiar with the local area.

    Bây giờ tôi đã quen thuộc hơn nhiều với khu vực địa phương.

  • By now you will be familiar with the one-way system in the centre of town.

    Đến bây giờ bạn đã quen với hệ thống một chiều ở trung tâm thị trấn.

Từ, cụm từ liên quan

very informal, sometimes in a way that is unpleasant

rất thân mật, đôi khi theo cách đó là khó chịu

Ví dụ:
  • You seem to be on very familiar terms with your tutor.

    Bạn có vẻ rất quen thuộc với gia sư của mình.

  • After a few drinks her boss started getting too familiar for her liking.

    Sau vài ly rượu, ông chủ của cô bắt đầu trở nên quá quen thuộc so với sở thích của cô.

  • He was being overly familiar with Gloria.

    Anh ấy đã quá quen thuộc với Gloria.

Từ, cụm từ liên quan