Định nghĩa của từ established

establishedadjective

thành lập

/ɪˈstæblɪʃt//ɪˈstæblɪʃt/

Từ "established" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stabilis", có nghĩa là "firm" hoặc "ổn định". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "establi", có nghĩa là "fixed" hoặc "ổn định". Từ tiếng Anh "establish" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, mang nghĩa là "thiết lập vững chắc". Sau đó, nó được mở rộng thành nghĩa là "làm cho vĩnh viễn" hoặc "chứng minh sự thật của một cái gì đó". Phân từ quá khứ "established" đã biểu thị một cái gì đó cố định chắc chắn hoặc được biết đến rộng rãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđã thành lập, đã thiết lập

meaningđã được đặt (vào một địa vị)

meaningđã xác minh (sự kiện...)

namespace

respected or given official status because it has existed or been used for a long time

được tôn trọng hoặc được trao địa vị chính thức vì nó đã tồn tại hoặc được sử dụng từ lâu

Ví dụ:
  • They are an established company with a good reputation.

    Họ là một công ty được thành lập và có danh tiếng tốt.

  • This unit is now an established part of the course.

    Đơn vị này bây giờ là một phần được thiết lập của khóa học.

Từ, cụm từ liên quan

well known and respected in a job, etc. that they have been doing for a long time

nổi tiếng và được tôn trọng trong một công việc, v.v. mà họ đã làm trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • an established actor

    một diễn viên đã thành danh

made official for a country

chính thức cho một quốc gia