danh từ
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
danh từ
tập truyện cổ tích
huyền thoại
/ˈledʒəndri//ˈledʒənderi/Từ "legendary" bắt nguồn từ tiếng La-tinh muộn "legenda", có nghĩa là "bài đọc". Trong nhà thờ Cơ đốc giáo đầu tiên, những bài đọc này được coi là những câu chuyện thiêng liêng hoặc những câu chuyện kể về các nhân vật thánh thiện hoặc các sự kiện kỳ diệu, được truyền lại qua các truyền thống truyền miệng và cuối cùng trở thành một phần của các văn bản tôn giáo. Khi những câu chuyện này bắt đầu được phổ biến rộng rãi, chúng được gọi là "truyền thuyết", có nghĩa là những câu chuyện được truyền qua nhiều thế hệ và được cho là có thật. Những truyền thuyết này thường chứa đựng những chủ đề đầy cảm hứng hoặc kịch tính và được sử dụng để dạy các giá trị đạo đức và cung cấp các ví dụ về hành vi anh hùng hoặc thánh thiện. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "legendary" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh tôn giáo và hiện nay dùng để chỉ bất kỳ điều gì đặc biệt, đáng chú ý hoặc xứng đáng với huyền thoại. Nó có thể được áp dụng cho các cá nhân, địa điểm hoặc sự kiện đã đạt được vị thế huyền thoại do phẩm chất, thành tích hoặc danh tiếng đặc biệt của họ. Định nghĩa của "legendary" cũng đã phát triển để bao gồm ý nghĩa đương đại của nó, ám chỉ một cái gì đó thường được coi là một câu chuyện phóng đại hoặc kỳ ảo, mà không nhất thiết ngụ ý rằng nó là sai hoặc hoàn toàn bịa đặt. Theo nghĩa này, "legendary" có thể được sử dụng để mô tả những huyền thoại phổ biến, những câu chuyện hư cấu hoặc những cách diễn giải đã ăn sâu vào văn hóa đại chúng hoặc văn hóa dân gian. Tóm lại, từ "legendary" có thể bắt nguồn từ bối cảnh tôn giáo của "huyền thoại" và đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến các sự kiện, nhân vật hoặc câu chuyện phi thường hoặc nổi tiếng gây ra sự kính sợ, tôn kính hoặc ngưỡng mộ.
danh từ
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
danh từ
tập truyện cổ tích
very famous and talked about a lot by people
rất nổi tiếng và được mọi người nhắc đến nhiều
một nhân vật huyền thoại
huyền thoại Bob Dylan
Sự kiên nhẫn và khéo léo của cô ấy là huyền thoại.
Sự cống hiến và lòng bác ái của ông đã khiến ông trở thành một nhân vật huyền thoại.
Có lần chúng tôi được huyền thoại Orson Welles đến thăm.
mentioned in stories from ancient times
được nhắc đến trong những câu chuyện từ xa xưa
anh hùng huyền thoại
Muhammad Ali, được biết đến là võ sĩ quyền anh vĩ đại nhất mọi thời đại, vẫn là một nhân vật huyền thoại trong thể thao.
Nhà thơ Emily Dickinson là một nhà văn huyền thoại, nổi tiếng với phong cách độc đáo và những thông điệp mạnh mẽ.
Hendrix, Cobain và Clapton đều là những nhạc sĩ huyền thoại và vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ mới.
Câu chuyện về việc Nelson Mandela có thể hòa giải Nam Phi sau 27 năm ngồi tù sẽ luôn là một câu chuyện huyền thoại.
All matches