Định nghĩa của từ ubiquitous

ubiquitousadjective

có mặt ở khắp mọi nơi

/juːˈbɪkwɪtəs//juːˈbɪkwɪtəs/

Từ "ubiquitous" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ubique", có nghĩa là "mọi nơi" và hậu tố "-ous", tạo thành một tính từ có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "được đặc trưng bởi". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một thứ gì đó có ở khắp mọi nơi hoặc bao trùm tất cả. Vào những năm 1640, từ "ubiquitous" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả sự hiện diện của Chúa ở khắp mọi nơi, có mặt ở khắp mọi nơi. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả các vật thể, con người hoặc khái niệm vật lý được phân phối rộng rãi hoặc dễ tiếp cận. Ngày nay, "ubiquitous" được sử dụng để mô tả những thứ thường xuyên gặp phải hoặc có mặt ở nhiều nơi, chẳng hạn như Wi-Fi ở khắp mọi nơi hoặc sử dụng điện thoại thông minh ở khắp mọi nơi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi

namespace
Ví dụ:
  • Smartphones have become ubiquitous in today's society, with nearly everyone carrying one in their pocket.

    Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội ngày nay, hầu như ai cũng mang theo một chiếc trong túi.

  • The sound of construction can be heard everywhere, making it a ubiquitous noise in the city.

    Âm thanh xây dựng có thể được nghe thấy ở khắp mọi nơi, khiến nó trở thành tiếng ồn phổ biến trong thành phố.

  • The use of social media has become so prevalent that it's truly ubiquitous, with people checking their accounts multiple times a day.

    Việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên phổ biến đến mức có mặt ở khắp mọi nơi, khi mọi người kiểm tra tài khoản của mình nhiều lần trong ngày.

  • Wi-Fi signals seem to be ubiquitous these days, as even small cafes and restaurants offer free internet to their customers.

    Ngày nay, tín hiệu Wi-Fi dường như xuất hiện ở khắp mọi nơi, ngay cả các quán cà phê và nhà hàng nhỏ cũng cung cấp Internet miễn phí cho khách hàng.

  • Coffee shops have become a ubiquitous part of urban life, popping up on every corner and in every mall.

    Các quán cà phê đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống đô thị, xuất hiện ở mọi góc phố và trong mọi trung tâm thương mại.

  • The use of voice-activated personal assistants like Siri and Alexa is increasingly ubiquitous, as more and more people opt for a hands-free experience.

    Việc sử dụng trợ lý cá nhân kích hoạt bằng giọng nói như Siri và Alexa ngày càng phổ biến vì ngày càng nhiều người lựa chọn trải nghiệm rảnh tay.

  • Fast food restaurants are a ubiquitous fixture in our communities, with flyers and advertisements bombarding us at every turn.

    Các nhà hàng thức ăn nhanh xuất hiện ở khắp mọi nơi trong cộng đồng của chúng ta, với tờ rơi và quảng cáo xuất hiện ở mọi ngã đường.

  • Air pollution is a ubiquitous problem in major cities worldwide, with smog covering the skyline and choking the air.

    Ô nhiễm không khí là vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn trên toàn thế giới, với sương mù bao phủ đường chân trời và làm không khí ngột ngạt.

  • Bilingualism has become more and more ubiquitous, as more individuals learn a second language through immersion, language exchange programs, or mandated instruction.

    Song ngữ ngày càng trở nên phổ biến hơn khi ngày càng có nhiều cá nhân học ngôn ngữ thứ hai thông qua chương trình đắm mình trong môi trường ngôn ngữ, chương trình trao đổi ngôn ngữ hoặc chương trình giảng dạy bắt buộc.

  • Online shopping has become so ubiquitous that it's not uncommon to see packages arriving on doorsteps every day.

    Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến đến mức không có gì lạ khi thấy các gói hàng được giao đến tận nhà mỗi ngày.