Định nghĩa của từ celebrated

celebratedadjective

tôn vinh

/ˈselɪbreɪtɪd//ˈselɪbreɪtɪd/

Từ "celebrated" bắt nguồn từ tiếng Latin "celebrare", có nghĩa là "làm cho nổi tiếng, tôn vinh, biểu diễn trước công chúng". Bản thân "Celebrare" bắt nguồn từ tiếng Latin "celer", có nghĩa là "nhanh, nhanh chóng". Mối liên hệ nằm ở ý tưởng về một điều gì đó diễn ra với tốc độ và sự khác biệt, do đó trở nên đáng nhớ và đáng được ca ngợi. Theo thời gian, "celebrare" đã phát triển thành từ tiếng Anh "celebrate", mang ý nghĩa đánh dấu một dịp nào đó bằng niềm vui và sự chú ý đặc biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnỗi tiếng, trứ danh, lừng danh

namespace
Ví dụ:
  • Every year, the town celebrates its annual carnival with vibrant parades, lively music, and plenty of delicious treats.

    Hàng năm, thị trấn tổ chức lễ hội thường niên với các cuộc diễu hành sôi động, âm nhạc sôi động và rất nhiều món ăn ngon.

  • The famous author celebrated the publication of her latest novel with a grand book launch event.

    Tác giả nổi tiếng đã kỷ niệm việc xuất bản tiểu thuyết mới nhất của mình bằng một sự kiện ra mắt sách hoành tráng.

  • The couple celebrated their 30th wedding anniversary with a romantic dinner at a candlelit restaurant.

    Cặp đôi đã kỷ niệm 30 năm ngày cưới bằng một bữa tối lãng mạn tại một nhà hàng dưới ánh nến.

  • The town celebrated its victory in the annual soccer tournament with a grand parade through the streets.

    Thị trấn ăn mừng chiến thắng trong giải đấu bóng đá thường niên bằng một cuộc diễu hành lớn qua các đường phố.

  • Students of all ages celebrated World Literacy Day by participating in various book-related activities and discussions.

    Học sinh ở mọi lứa tuổi đã kỷ niệm Ngày xóa mù chữ thế giới bằng cách tham gia nhiều hoạt động và thảo luận liên quan đến sách.

  • The academic institution celebrated the graduation of its students with a grand ceremony, during which each graduate received their degree.

    Nhà trường đã tổ chức lễ tốt nghiệp cho sinh viên bằng một buổi lễ lớn, trong đó mỗi sinh viên tốt nghiệp đều nhận được bằng cấp.

  • Employees celebrated their company's 50th anniversary with a festive party that included games, prizes, and excellent food.

    Các nhân viên đã kỷ niệm 50 năm thành lập công ty bằng một bữa tiệc vui vẻ có trò chơi, giải thưởng và đồ ăn tuyệt vời.

  • The nation celebrated Independence Day with flags flying high, music, dances, and mouth-watering delicacies.

    Cả nước kỷ niệm Ngày Độc lập với cờ tung bay, âm nhạc, khiêu vũ và những món ăn ngon hấp dẫn.

  • The animal shelter celebrated the adoption anniversary of their most loving and loyal pets with lots of cuddles and treats.

    Trại cứu hộ động vật đã kỷ niệm ngày nhận nuôi những con vật cưng đáng yêu và trung thành nhất của họ bằng rất nhiều cái ôm và đồ ăn.

  • The town celebrated its historical past by organizing a heritage festival that included folk dances, music, and art exhibitions.

    Thị trấn này kỷ niệm quá khứ lịch sử của mình bằng cách tổ chức một lễ hội di sản bao gồm các điệu múa dân gian, âm nhạc và triển lãm nghệ thuật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches