Định nghĩa của từ household name

household namenoun

tên hộ gia đình

/ˌhaʊshəʊld ˈneɪm//ˌhaʊshəʊld ˈneɪm/

Thuật ngữ "household name" bắt nguồn từ những năm 1800 trong cuộc cách mạng công nghiệp khi hàng hóa sản xuất hàng loạt trở nên phổ biến rộng rãi. Khái niệm về nhận diện thương hiệu bắt đầu xuất hiện và các công ty bắt đầu sử dụng các chiến lược quảng cáo và tiếp thị để làm cho sản phẩm của họ được biết đến nhiều hơn. Cụm từ "household name" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1884, trong ấn phẩm "The Saturday Review", nơi nó được sử dụng để mô tả các thương hiệu quá quen thuộc với các hộ gia đình đến mức không cần phải giới thiệu hay giải thích. Khi việc sử dụng quảng cáo và tiếp thị ngày càng tăng, khái niệm về một cái tên quen thuộc trở thành từ đồng nghĩa với sự thành công của một thương hiệu, vì nó chỉ ra rằng người tiêu dùng nhận ra và tin tưởng vào sản phẩm. Ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển cùng với sự trỗi dậy của toàn cầu hóa và sự ra đời của phương tiện truyền thông hiện đại. Ngày nay, một cái tên quen thuộc có thể ám chỉ những người nổi tiếng hoặc những người của công chúng cũng như các thương hiệu. Về cơ bản, đây là một thuật ngữ ám chỉ mức độ uy tín, sự phổ biến và sự công nhận, và nó đã trở thành chuẩn mực cho các doanh nghiệp và cá nhân muốn thiết lập sự hiện diện của họ trên thị trường.

namespace
Ví dụ:
  • Oprah Winfrey is a household name in the world of media, recognized by people all over the globe.

    Oprah Winfrey là cái tên quen thuộc trong giới truyền thông, được mọi người trên toàn thế giới biết đến.

  • Coca-Cola is a household name that instantly makes people think of refreshing carbonated drinks.

    Coca-Cola là một cái tên quen thuộc khiến mọi người nghĩ ngay đến đồ uống có ga giải khát.

  • Michael Jordan is a basketball legend and a household name in the sports world.

    Michael Jordan là một huyền thoại bóng rổ và là cái tên quen thuộc trong thế giới thể thao.

  • Google has become a household name for internet search engines, thanks to its convenience and accuracy.

    Google đã trở thành cái tên quen thuộc trong lĩnh vực công cụ tìm kiếm trên Internet nhờ tính tiện lợi và chính xác của nó.

  • Virginia Woolf is a household name in the literary world, known for her groundbreaking avant-garde writing style.

    Virginia Woolf là cái tên quen thuộc trong giới văn học, được biết đến với phong cách viết tiên phong mang tính đột phá.

  • McDonald's is a household name for quick and easy fast food options around the world.

    McDonald's là cái tên quen thuộc với các lựa chọn thức ăn nhanh dễ dàng trên toàn thế giới.

  • Beyoncé is a global music icon and a household name in the entertainment industry.

    Beyoncé là biểu tượng âm nhạc toàn cầu và là cái tên quen thuộc trong ngành giải trí.

  • The Rolling Stones are a household name in the world of rock music, with a career spanning several decades.

    The Rolling Stones là cái tên quen thuộc trong thế giới nhạc rock với sự nghiệp kéo dài nhiều thập kỷ.

  • Barack Obama is a household name in politics, having served as the President of the United States for two terms.

    Barack Obama là cái tên quen thuộc trong giới chính trị khi đã đảm nhiệm vai trò Tổng thống Hoa Kỳ trong hai nhiệm kỳ.

  • Angelina Jolie is a household name in the world of cinema, popularly known for her blockbuster movies and humanitarian work.

    Angelina Jolie là cái tên quen thuộc trong thế giới điện ảnh, được biết đến rộng rãi qua những bộ phim bom tấn và hoạt động nhân đạo.