Định nghĩa của từ famous

famousadjective

nổi tiếng

/ˈfeɪməs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "famous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "fama" có nghĩa là "talk" hoặc "báo cáo", ám chỉ sự lan truyền thông tin hoặc tin tức về một người hoặc một vật. Động từ "fari" có nghĩa là "nói" hoặc "nói chuyện", liên quan đến khái niệm danh tiếng, vì mọi người sẽ nói về thành tích hoặc danh tiếng của một người. Cụm từ tiếng Latin "famaucher" có nghĩa là "to make famous," kết hợp "fama" với động từ "ucher" có nghĩa là "thêm" hoặc "tăng". Từ tiếng Anh "famous" xuất hiện vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "fames", bắt nguồn từ tiếng Latin "fama". Ban đầu, "famous" có nghĩa là "nổi tiếng" hoặc "nổi tiếng", nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để truyền đạt cảm giác ngưỡng mộ hoặc uy tín, như trong "a famous actor" hoặc "a famous landmark."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnổi tiếng, nổi danh, trứ danh

meaning(thông tục) cừ, chiến

namespace

known about by many people

được nhiều người biết đến

Ví dụ:
  • a famous artist/actor

    một nghệ sĩ/diễn viên nổi tiếng

  • The actor was one of many famous faces at the party.

    Nam diễn viên là một trong nhiều gương mặt nổi tiếng tại bữa tiệc.

  • Loch Ness is probably the most famous lake in Scotland.

    Loch Ness có lẽ là hồ nổi tiếng nhất ở Scotland.

  • Tiger Woods is one of the most famous names in golf.

    Tiger Woods là một trong những cái tên nổi tiếng nhất làng golf.

  • Many rich and famous people have stayed at the hotel.

    Nhiều người giàu có và nổi tiếng đã nghỉ tại khách sạn.

  • So this is the famous dress! (= the one we have heard a lot about but have not seen).

    Vậy ra đây là chiếc váy nổi tiếng! (= người mà chúng ta đã nghe nhiều nhưng chưa thấy).

  • The song was made famous by Frank Sinatra.

    Bài hát đã trở nên nổi tiếng bởi Frank Sinatra.

  • This was the book that made her famous.

    Đây là cuốn sách khiến cô nổi tiếng.

  • He became internationally famous for his novels.

    Ông trở nên nổi tiếng quốc tế nhờ tiểu thuyết của mình.

  • She was more famous as a writer than as a singer.

    Cô nổi tiếng với tư cách là một nhà văn hơn là một ca sĩ.

Ví dụ bổ sung:
  • He was famous as both a teacher and a scientist.

    Ông nổi tiếng vừa là giáo viên vừa là nhà khoa học.

  • The city is justly famous for its nightclubs.

    Thành phố này nổi tiếng với các hộp đêm.

  • The school was made famous by its association with Charles Dickens.

    Ngôi trường trở nên nổi tiếng nhờ liên kết với Charles Dickens.

  • The town became famous for its lace.

    Thị trấn trở nên nổi tiếng với ren.

  • internationally famous rock stars

    ngôi sao nhạc rock nổi tiếng thế giới

Từ, cụm từ liên quan

people who are known about by many people

những người được nhiều người biết đến

Ví dụ:
  • the lifestyles of the rich and famous

    lối sống của người giàu và nổi tiếng

  • Beyoncé is famous for her incredible vocal abilities and electrifying stage presence.

    Beyoncé nổi tiếng với khả năng thanh nhạc đáng kinh ngạc và sự hiện diện đầy sức hút trên sân khấu.

  • The Taj Mahal, one of the world's most famous landmarks, is a testament to love and devotion.

    Đền Taj Mahal, một trong những địa danh nổi tiếng nhất thế giới, là minh chứng cho tình yêu và lòng tận tụy.

  • Authors like Ernest Hemingway and F. Scott Fitzgerald have become famous for their evocative and insightful works.

    Những tác giả như Ernest Hemingway và F. Scott Fitzgerald đã trở nên nổi tiếng với những tác phẩm gợi cảm xúc và sâu sắc.

  • The famous scientist Albert Einstein is credited with revolutionizing our understanding of physics.

    Nhà khoa học nổi tiếng Albert Einstein được cho là người đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vật lý.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

famous last words
(saying)people sometimes say Famous last words! when they think somebody is being too confident about something that is going to happen
  • ‘Everything's under control.’ ‘Famous last words!’