Định nghĩa của từ noted

notedadjective

lưu ý

/ˈnəʊtɪd//ˈnəʊtɪd/

Từ "noted" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "noter", có nghĩa là "đánh dấu, ghi chú". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "notare", có nghĩa là "đánh dấu, quan sát, để ý". Việc sử dụng "noted" phát triển từ nghĩa ban đầu của "marking" để bao hàm hành động "observing" và "nhận thức được", cuối cùng củng cố ý nghĩa của nó là "được công nhận hoặc nổi tiếng" cho cách sử dụng hiện tại của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnổi tiếng, có danh tiếng

examplea noted musician: một nhạc sĩ nổi tiếng

namespace
Ví dụ:
  • During the meeting, the minutes will be carefully noted to ensure accuracy.

    Trong cuộc họp, biên bản sẽ được ghi chép cẩn thận để đảm bảo tính chính xác.

  • The police officer noted down my license plate number as I drove past the scene of the accident.

    Viên cảnh sát đã ghi lại biển số xe của tôi khi tôi lái xe qua hiện trường vụ tai nạn.

  • The doctor noted in my medical records that I have a history of heart disease in my family.

    Bác sĩ đã ghi chú trong hồ sơ bệnh án của tôi rằng gia đình tôi có tiền sử bệnh tim.

  • As he spoke, the journalist took detailed notes, jotting down every relevant detail.

    Trong khi nói, nhà báo đã ghi chép tỉ mỉ, ghi lại mọi chi tiết có liên quan.

  • My grandmother's handwriting is so beautiful that I've noted it in my journal as inspiration for my own writing.

    Chữ viết tay của bà tôi đẹp đến nỗi tôi đã ghi lại trong nhật ký để lấy cảm hứng cho bài viết của mình.

  • The teacher highlighted the most important points from the lecture, which the students noted carefully in their notebooks.

    Giáo viên nhấn mạnh những điểm quan trọng nhất trong bài giảng và học sinh ghi chép cẩn thận vào vở.

  • The musician paused the music and noted the exact moment when the audience erupted into applause.

    Người nhạc sĩ dừng nhạc và chú ý đến khoảnh khắc chính xác khán giả vỗ tay vang dội.

  • The scientist's carefully noted observations led to a major breakthrough in their field of research.

    Những quan sát được ghi chép cẩn thận của nhà khoa học đã dẫn tới một bước đột phá lớn trong lĩnh vực nghiên cứu của họ.

  • The lawyer took copious notes during the witness's testimony, allowing her to later recall every detail with precision.

    Luật sư đã ghi chép rất nhiều trong quá trình làm chứng của nhân chứng, giúp cô ấy có thể nhớ lại chính xác từng chi tiết.

  • The chef's meticulous notes on the ingredients and amounts used in each dish helped her win several prestigious awards.

    Những ghi chú tỉ ​​mỉ của đầu bếp về các thành phần và lượng sử dụng trong mỗi món ăn đã giúp cô giành được một số giải thưởng danh giá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches