Định nghĩa của từ distinguished

distinguishedadjective

phân biệt

/dɪˈstɪŋɡwɪʃt//dɪˈstɪŋɡwɪʃt/

Từ "distinguished" bắt nguồn từ tiếng Latin "distinguere", có nghĩa là "phân tách, đánh dấu hoặc làm khác biệt". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa là "distinguish", ám chỉ hành động tách biệt một cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang nhấn mạnh những phẩm chất xuất sắc, nổi bật so với những thứ bình thường và trở thành "distinguished" như một dấu hiệu của thành tích hoặc địa vị cao. Cách sử dụng hiện đại phản ánh sự tiến hóa này, nhấn mạnh cả hành động trở nên độc đáo và sự tôn trọng đạt được thông qua những thành tựu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđặc biệt, khác biệt, đáng chú ý

exampledistinguished guest: khách quý, thượng khách

meaningưu tú, xuất sắc, lỗi lạc

meaning(như) distingué

typeDefault

meaningđược đánh dấu

namespace

very successful and admired by other people

rất thành công và được người khác ngưỡng mộ

Ví dụ:
  • He has had a long and distinguished career in medicine.

    Ông đã có một sự nghiệp lâu dài và xuất sắc trong ngành y.

  • The renowned scientist, Professor Thomas Edison, was a truly distinguished figure in the field of innovation.

    Nhà khoa học nổi tiếng, Giáo sư Thomas Edison, thực sự là một nhân vật lỗi lạc trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo.

  • The distinguished author, Maya Angelou, was a prominent voice of the African-American literary community.

    Tác giả nổi tiếng Maya Angelou là tiếng nói quan trọng của cộng đồng văn học người Mỹ gốc Phi.

  • The accomplished actor, Meryl Streep, is widely regarded as one of the most distinguished performers of her generation.

    Nữ diễn viên tài năng Meryl Streep được coi rộng rãi là một trong những nghệ sĩ biểu diễn xuất sắc nhất của thế hệ bà.

  • The revered professor, Dr. Stephen Hawking, was an internationally distinguished figure in the field of astrophysics.

    Vị giáo sư đáng kính, Tiến sĩ Stephen Hawking, là một nhân vật nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực vật lý thiên văn.

Ví dụ bổ sung:
  • The college has a very distinguished academic record.

    Trường có thành tích học tập rất nổi bật.

  • His eldest brother was the distinguished mathematician and geologist John Playfair.

    Anh cả của ông là nhà toán học và địa chất học nổi tiếng John Playfair.

  • Wales has a long and distinguished tradition of choral singing.

    Xứ Wales có truyền thống lâu đời và nổi tiếng về ca hát hợp xướng.

having an appearance that makes somebody look important or that makes people admire or respect them

có vẻ ngoài khiến ai đó trông quan trọng hoặc khiến mọi người ngưỡng mộ hoặc tôn trọng họ

Ví dụ:
  • I think grey hair makes you look very distinguished.

    Tôi nghĩ mái tóc màu xám khiến bạn trông rất nổi bật.