danh từ
(pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn
riêng, đẻ hoang (đứa con)
Giá thú
/ˈwedlɒk//ˈwedlɑːk/Từ "wedlock" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wedlāc", có nghĩa là "gia đình của một cặp đôi đã kết hôn". Thuật ngữ "wedd" trong tiếng Anh cổ dùng để chỉ sự kết hợp hợp pháp, thường là giữa một người đàn ông và một người phụ nữ, tạo nên một hộ gia đình hoặc đơn vị gia đình. Hậu tố "-āc" có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Theo thời gian, ý nghĩa của "wedlock" đã chuyển sang ám chỉ cụ thể đến trạng thái đã kết hôn và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã trở thành một từ phổ biến để mô tả hôn nhân hợp pháp. Ngày nay, thuật ngữ "wedlock" vẫn được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về ly hôn hoặc thừa kế, và nó vẫn là một phần của tiếng Anh, mặc dù ít được sử dụng hơn "hôn nhân".
danh từ
(pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn
riêng, đẻ hoang (đứa con)
Sau một thời gian dài tìm hiểu, cặp đôi cuối cùng đã bước vào mối quan hệ hôn nhân thiêng liêng.
Nghi lễ pháp lý kết hợp hai cá nhân thành một thể thống nhất được gọi là hôn nhân.
Khái niệm về hôn nhân đã ăn sâu vào các tập tục văn hóa truyền thống trên khắp thế giới.
Ở nhiều xã hội, hôn nhân và hôn nhân được coi là cánh cổng bước vào tuổi trưởng thành, đánh dấu sự bắt đầu cuộc sống trưởng thành của một người.
Quan niệm về hôn nhân đã thay đổi theo thời gian, từ hôn nhân sắp đặt đến những khái niệm hiện đại hơn về tình yêu và tình bạn.
Trong thế giới ngày nay, có nhiều hình thức hôn nhân khác nhau, bao gồm cả hôn nhân truyền thống và phi truyền thống.
Hôn nhân hiện được công nhận là sự kết hợp hợp pháp giữa hai cá nhân, bất kể giới tính, ở nhiều nơi trên thế giới.
Thuật ngữ "welock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wedlac", có nghĩa là "kết hôn hợp pháp".
Các nghi lễ tôn giáo thường là một phần quan trọng của hôn nhân, phản ánh truyền thống văn hóa và tâm linh sâu sắc.
Theo truyền thống, hành động kết hôn thường được theo sau bằng các lễ kỷ niệm, tiệc tùng và các lễ hội khác để đánh dấu sự kết hợp và cam kết của hai cá nhân.