Định nghĩa của từ ceremony

ceremonynoun

nghi thức, nghi lễ

/ˈsɛrɪməni/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ceremony" bắt nguồn từ tiếng Latin "cerimonia", có nghĩa là "hành động thờ cúng" hoặc "nghi lễ". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "caerimonia", một thuật ngữ được người La Mã sử ​​dụng để mô tả các nghi lễ tôn giáo và thiêng liêng. Tiền tố "caer-" được cho là có liên quan đến động từ "caero", có nghĩa là "tôn vinh" hoặc "tôn kính". Theo thời gian, từ "ceremony" đã phát triển để bao hàm tất cả các loại nghi lễ và nghi thức chính thức, bao gồm cả đám cưới, đám tang và các sự kiện quan trọng khác trong cuộc sống. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ dịp trang trọng hoặc long trọng nào liên quan đến một loạt các hành động, phong tục hoặc nghi thức cụ thể. Mặc dù có nguồn gốc từ tôn giáo La Mã cổ đại, từ "ceremony" đã được sử dụng theo nghĩa văn hóa rộng hơn để mô tả các sự kiện có ý nghĩa, quan trọng hoặc long trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghi thức, nghi lễ

meaningsự khách sáo, sự kiểu cách

examplethere is no need for ceremony between friends: giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo

meaningtự nhiên không khách sáo

namespace

a public or religious occasion that includes a series of formal or traditional actions

một dịp công cộng hoặc tôn giáo bao gồm một loạt các hành động chính thức hoặc truyền thống

Ví dụ:
  • More than 1 000 people attended the ceremony.

    Hơn 1000 người đã tham dự buổi lễ.

  • an awards/opening ceremony

    một lễ trao giải/lễ khai mạc

  • a wedding/marriage/graduation ceremony

    một đám cưới/hôn nhân/lễ tốt nghiệp

  • a religious/civil ceremony

    một buổi lễ tôn giáo/dân sự

  • The priest had travelled from Australia to perform the ceremony.

    Vị linh mục đã đi từ Úc đến để cử hành buổi lễ.

  • She was last seen in public at the closing ceremony of the Commonwealth Games

    Cô được nhìn thấy lần cuối trước công chúng tại lễ bế mạc Đại hội thể thao Khối thịnh vượng chung

  • Who officiated at the ceremony?

    Ai chủ trì buổi lễ?

  • They were married in a simple ceremony.

    Họ kết hôn trong một buổi lễ đơn giản.

  • The villagers held a memorial ceremony for those who lost their lives in the war.

    Dân làng tổ chức lễ tưởng niệm những người đã hy sinh trong chiến tranh.

  • There will be a special ceremony to mark the 60th anniversary of the battle.

    Sẽ có một buổi lễ đặc biệt để kỷ niệm 60 năm trận chiến.

Ví dụ bổ sung:
  • Many dignitaries were present at the ceremony.

    Nhiều vị lãnh đạo có mặt tại buổi lễ.

  • The marriage ceremony was performed by the bishop.

    Lễ cưới do giám mục cử hành.

  • a same-sex commitment ceremony

    một buổi lễ cam kết đồng giới

  • a special ceremony to mark the end of the war

    một buổi lễ đặc biệt để đánh dấu sự kết thúc của chiến tranh

  • an official ceremony to welcome the new director

    buổi lễ chính thức chào mừng giám đốc mới

formal behaviour; traditional actions and words used on particular formal occasions

hành vi chính thức; hành động và lời nói truyền thống được sử dụng trong những dịp trang trọng cụ thể

Ví dụ:
  • The royal guests were welcomed with pomp and ceremony.

    Các vị khách hoàng gia được chào đón một cách trang trọng và đầy nghi lễ.

  • The bride and groom exchanged vows during their elegant wedding ceremony.

    Cô dâu và chú rể đã trao lời thề trong buổi lễ cưới trang trọng của họ.

  • The ceremony for the graduation of the class of 2021 will take place at the school auditorium.

    Lễ tốt nghiệp của lớp năm 2021 sẽ diễn ra tại hội trường của trường.

  • The Mayor led the solemn ceremony to lay flowers at the war memorial.

    Thị trưởng đã chủ trì buổi lễ trang trọng đặt hoa tại đài tưởng niệm chiến tranh.

  • The funeral ceremony was a time to mourn the loss of a loved one and honor their memory.

    Lễ tang là thời gian để thương tiếc sự mất mát của người thân yêu và tưởng nhớ đến họ.

Ví dụ bổ sung:
  • She was buried with great ceremony in the Abbey.

    Cô được chôn cất với nghi lễ trọng thể tại Tu viện.

  • With due ceremony, he took the oath to become president.

    Với nghi thức đúng hạn, ông tuyên thệ trở thành tổng thống.

Thành ngữ

stand on ceremony
to behave formally
  • Please don't stand on ceremony (= Please be natural and relaxed) with me.
  • I won't stand on ceremony.
  • without ceremony
    in a very rough or informal way
  • He found himself pushed without ceremony out of the house and the door slammed in his face.