Định nghĩa của từ nuptials

nuptialsnoun

NPTIALS

/ˈnʌpʃlz//ˈnʌpʃlz/

Từ "nuptials" bắt nguồn từ tiếng Latin "nuptae", nghĩa là "cô dâu". Bản thân "Nuptae" bắt nguồn từ động từ "nubere", nghĩa là "che mặt" hoặc "kết hôn". Tấm mạng che mặt là một phần quan trọng trong các nghi lễ cưới của người La Mã cổ đại, biểu thị sự chuyển giao của cô dâu từ gia đình cha cô sang gia đình chồng cô. Theo thời gian, "nuptials" đã phát triển để bao hàm toàn bộ nghi lễ và lễ kỷ niệm đám cưới, bao hàm "veiling" hoặc sự kết hợp của hai người trong hôn nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglễ cưới

namespace
Ví dụ:
  • The bride's grandmother proudly watched her granddaughter exchange vows during the lavish nuptials.

    Bà của cô dâu tự hào chứng kiến ​​cháu gái mình trao lời thề trong lễ cưới xa hoa.

  • The couple's nuptials were a blend of traditional and modern elements, creating a beautiful and unique ceremony.

    Lễ cưới của cặp đôi là sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, tạo nên một buổi lễ đẹp và độc đáo.

  • The guests eagerly awaited the newlyweds' first dance at the extravagant nuptials.

    Các vị khách háo hức chờ đợi điệu nhảy đầu tiên của đôi uyên ương trong lễ cưới xa hoa này.

  • The bride's sister stood beside her as a maid of honor during the delightful nuptials.

    Chị gái của cô dâu đứng cạnh cô dâu với tư cách là phù dâu danh dự trong lễ cưới tuyệt vời này.

  • The bridal party looked stunning in their dresses and suits as they participated in the couple's nuptials.

    Đoàn phù dâu trông thật lộng lẫy trong những chiếc váy và bộ vest khi họ tham dự lễ cưới của cặp đôi.

  • The priest's heartfelt words at the nuptials left the guests in tears, truly moved by the ceremony.

    Những lời chia sẻ chân thành của vị linh mục tại lễ cưới đã khiến khách mời rơi nước mắt, thực sự xúc động trước buổi lễ.

  • The wedding reception was a joyous celebration of the couple's nuptials, filled with laughter and dancing.

    Tiệc cưới là một lễ kỷ niệm vui vẻ của cặp đôi, tràn ngập tiếng cười và khiêu vũ.

  • The happy couple exited the church to a shower of rice and flowers after the lovely nuptials.

    Cặp đôi hạnh phúc rời khỏi nhà thờ trong sự chào đón nồng nhiệt của gạo và hoa sau lễ cưới đáng yêu.

  • The florist's arrangements added a touch of elegance to the couple's nuptials, making the wedding a feast for the eyes.

    Sự sắp xếp của người bán hoa đã tạo nên nét thanh lịch cho lễ cưới của cặp đôi, khiến cho đám cưới trở thành một bữa tiệc mãn nhãn.

  • The bride and groom's nuptials were a beautiful start to their new life together, filled with love and happiness.

    Lễ cưới của cô dâu và chú rể là khởi đầu tuyệt đẹp cho cuộc sống mới của họ, tràn ngập tình yêu và hạnh phúc.