danh từ
dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc
giao kèo, khế ước, lời cam kết
to enter in to a bond to: ký giao kèo, cam kết (làm gì)
(tài chính) phiếu nợ, bông
ngoại động từ
gửi (hàng) vào kho
(kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
to enter in to a bond to: ký giao kèo, cam kết (làm gì)