Định nghĩa của từ matrimony

matrimonynoun

hôn nhân

/ˈmætrɪməni//ˈmætrɪməʊni/

Từ "matrimony" bắt nguồn từ tiếng Latin và có lịch sử thấm nhuần các truyền thống tôn giáo và văn hóa. Trong tiếng Latin, thuật ngữ "matrimonium" ám chỉ bí tích hôn nhân của Cơ đốc giáo, kết hợp các từ "mater", nghĩa là mẹ và "monium", nghĩa là luật lệ hoặc quy tắc. Điều này phản ánh niềm tin rằng hôn nhân là một quy tắc hoặc luật lệ thiêng liêng tạo ra một gia đình và thúc đẩy sự sinh sôi của cuộc sống mới. Từ tiếng Pháp cổ "matremonye" đã du nhập vào tiếng Anh trong thời Trung cổ, ban đầu được áp dụng cho các hợp đồng hôn nhân giữa giới quý tộc, giống như các giao dịch kinh doanh. Sau đó, nó có hàm ý tôn giáo do ảnh hưởng của Giáo hội đối với chế độ hôn nhân, trở thành "matrymonye" vào thế kỷ 16. Sau đó, từ này chuyển thành "matrimony" trong thế kỷ 16, hoàn toàn bao hàm ý nghĩa tôn giáo của nó và vẫn chủ yếu là một thuật ngữ tôn giáo cho đến thế kỷ 19. Ngày nay, "matrimony" vẫn có ý nghĩa về mặt tôn giáo và văn hóa, mặc dù việc sử dụng nó đã được mở rộng để bao hàm khái niệm rộng hơn về thể chế hôn nhân trong xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghôn nhân; đời sống vợ chồng

namespace
Ví dụ:
  • After months of planning, Sarah and James exchanged vows in a beautiful matrimony ceremony.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, Sarah và James đã trao lời thề trong một buổi lễ kết hôn tuyệt đẹp.

  • The newlyweds left the church hand in hand, glowing with happiness as they embarked on their new life together in matrimony.

    Đôi vợ chồng mới cưới nắm tay nhau rời khỏi nhà thờ, rạng rỡ hạnh phúc khi bắt đầu cuộc sống mới bên nhau trong hôn nhân.

  • The couple's matrimony was celebrated with a grand reception filled with family, friends, and loved ones.

    Lễ cưới của cặp đôi được tổ chức long trọng với sự tham gia của gia đình, bạn bè và những người thân yêu.

  • The bride's stunning dress and veil added to the elegance and beauty of their matrimony.

    Chiếc váy cưới và tấm mạng che mặt tuyệt đẹp của cô dâu làm tăng thêm vẻ đẹp và sự thanh lịch cho đám cưới của họ.

  • From the first moment they met, they knew that they were meant to spend the rest of their lives together in matrimony.

    Ngay từ lần đầu gặp gỡ, họ đã biết rằng họ sẽ gắn bó suốt quãng đời còn lại với nhau trong hôn nhân.

  • The matrimony ceremony was filled with traditional rituals and vows, as they joined their two lives in a sacred union.

    Lễ cưới được tổ chức với nhiều nghi lễ và lời thề truyền thống khi họ gắn kết cuộc sống của mình trong một sự kết hợp thiêng liêng.

  • The couple's deep love and commitment to each other was evident in their heartsfelt matrimony vows.

    Tình yêu sâu sắc và sự cam kết của cặp đôi dành cho nhau được thể hiện rõ qua lời thề hôn nhân chân thành của họ.

  • The matrimony was a fusion of two families, as they came together to bless the newlyweds and wish them a happy and blessed life.

    Hôn nhân là sự kết hợp của hai gia đình, khi họ cùng nhau chúc phúc cho đôi uyên ương mới cưới và mong họ có một cuộc sống hạnh phúc và may mắn.

  • Following the matrimony, the couple left for their honeymoon, excited to embark on their new journey together.

    Sau khi kết hôn, cặp đôi đã đi hưởng tuần trăng mật, háo hức bắt đầu cuộc hành trình mới cùng nhau.

  • The joy and happiness of their matrimony filled the air, reminding the guests that love and commitment are truly beautiful things.

    Niềm vui và hạnh phúc trong lễ cưới của họ tràn ngập không khí, nhắc nhở khách mời rằng tình yêu và sự cam kết thực sự là những điều tuyệt đẹp.