Định nghĩa của từ legality

legalitynoun

tính hợp pháp

/lɪˈɡæləti//lɪˈɡæləti/

Từ "legality" bắt nguồn từ tiếng Latin "lex", có nghĩa là luật hoặc nguyên tắc pháp lý. Từ này đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 16 như một danh từ chỉ sự phù hợp của một hành động hoặc quyết định với luật pháp. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm toàn bộ các nguyên tắc, chuẩn mực và thủ tục pháp lý chi phối một hệ thống hoặc thực thể cụ thể. Trong bối cảnh pháp lý, "legality" chỉ sự tuân thủ của một hành động hoặc quyết định với các điều khoản của luật pháp, cũng như các thủ tục và quy trình được ủy quyền chi phối các tranh chấp và giao dịch pháp lý. Do đó, nó gắn liền chặt chẽ với các khái niệm về công lý, công bằng và tính hợp hiến. Mặt khác, việc thiếu tính hợp pháp được đặc trưng bởi các hành động vi phạm pháp luật hoặc lợi dụng lỗ hổng pháp lý, dẫn đến kết quả bất công hoặc không công bằng. Những trường hợp như vậy có thể bị thách thức tại tòa án hoặc phải chịu sự giám sát và chỉ trích từ bên ngoài, đặc biệt là trong các trường hợp nhạy cảm về mặt chính trị hoặc xã hội. Cuối cùng, từ "legality" là một khái niệm thiết yếu trong lĩnh vực pháp lý và chính trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của luật pháp và các nguyên tắc pháp lý trong việc duy trì tính toàn vẹn và tính hợp pháp của các thể chế, hệ thống và quyết định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hợp pháp; tính hợp pháp

meaningphạm vi pháp luật

namespace

the fact of being legal

thực tế là hợp pháp

Ví dụ:
  • They intended to challenge the legality of his claim in the courts.

    Họ có ý định thách thức tính hợp pháp của yêu sách của anh ta trước tòa án.

  • The arrangement is of doubtful legality.

    Sự sắp xếp này có tính pháp lý đáng nghi ngờ.

  • The court ruling today upheld the legality of military tribunals.

    Phán quyết của tòa án hôm nay ủng hộ tính hợp pháp của các tòa án quân sự.

  • The government does not recognize the legality of this court.

    Chính phủ không công nhận tính hợp pháp của tòa án này.

  • The construction of this building complies with all legal requirements and is therefore entirely legal.

    Việc xây dựng tòa nhà này tuân thủ mọi yêu cầu pháp lý và do đó hoàn toàn hợp pháp.

the legal aspect of an action or a situation

khía cạnh pháp lý của một hành động hoặc một tình huống

Ví dụ:
  • You need a lawyer to explain all the legalities of the contracts.

    Bạn cần một luật sư để giải thích mọi tính pháp lý của hợp đồng.