Định nghĩa của từ spouse

spousenoun

vợ chồng

/spaʊs//spaʊs/

Nguồn gốc của từ "spouse" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sposa", có nghĩa là "bất kỳ mối quan hệ thân thiết nào, đặc biệt là mối quan hệ hôn nhân". Từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Anh cổ "sp" có nghĩa là "cùng với" và động từ "habban", có nghĩa là "có". Nguồn gốc của tiền tố "sp" không chắc chắn, nhưng nó có thể liên quan đến từ tiếng Anh cổ "spil" có nghĩa là "chia sẻ". Khi kết hợp với "habban", nó tạo ra động từ ghép "spilhan", có nghĩa là "chia sẻ một cái gì đó". Từ tiếng Anh cổ "spoosa" được dùng để chỉ một cặp vợ chồng và có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "hūs" có nghĩa là "ngôi nhà". Điều này phản ánh quan điểm truyền thống về hôn nhân là sự kết hợp của hai hộ gia đình. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ "spouse" đã thay đổi đáng kể. Trong tiếng Anh trung đại, nó được viết là "spouse" và phát âm là "spous". Đến thế kỷ 16, nó trở thành "spoys", và cuối cùng, vào thế kỷ 17, nó được đơn giản hóa thành dạng hiện đại của nó, "spouse." Nhìn chung, nguồn gốc của từ "spouse" phản ánh quan điểm truyền thống về hôn nhân như một mối quan hệ chặt chẽ, đặc trưng bởi sự chia sẻ và tình bạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's spouse supported her through her recent illness with kind words and practical help.

    Người bạn đời của Sarah đã hỗ trợ cô vượt qua căn bệnh gần đây bằng những lời động viên và sự giúp đỡ thiết thực.

  • Mark's wife is his confidant and best friend, his constant companion through both good times and bad.

    Vợ của Mark là người bạn tâm giao và là người bạn tốt nhất, là người bạn đồng hành thường xuyên của anh trong cả lúc vui lẫn lúc buồn.

  • The groom-to-be's spouse-to-be helped him choose the perfect wedding band and coordinated the seating arrangements for the reception.

    Vợ sắp cưới của chú rể đã giúp anh ấy chọn nhẫn cưới hoàn hảo và sắp xếp chỗ ngồi cho tiệc chiêu đãi.

  • After many months of long-distance dating, Olivia's spouse finally moved across the country to be with her.

    Sau nhiều tháng hẹn hò xa, cuối cùng chồng của Olivia đã chuyển đến một nơi khác trên đất nước để sống cùng cô.

  • David's husband is his biggest cheerleader, attending all of his business meetings and offering wise advice.

    Chồng của David là người ủng hộ anh nhiều nhất, anh tham dự tất cả các cuộc họp kinh doanh và đưa ra những lời khuyên sáng suốt.

  • Anna's spouse accompanies her to doctor's appointments and helps her stay on top of her medication schedule.

    Chồng của Anna đi cùng cô đến các cuộc hẹn với bác sĩ và giúp cô tuân thủ lịch trình dùng thuốc.

  • John's spouse is a prolific writer, publishing several books in a variety of genres over the years.

    Vợ của John là một nhà văn năng nổ, đã xuất bản nhiều cuốn sách thuộc nhiều thể loại khác nhau trong nhiều năm.

  • Lily's spouse encourages her to pursue her passions and dreams, never letting her doubts and insecurities hold her back.

    Người bạn đời của Lily khuyến khích cô theo đuổi đam mê và ước mơ của mình, không bao giờ để sự nghi ngờ và bất an kìm hãm cô.

  • Rachel's spouse surprised her with a weekend getaway to a secluded cabin, eager to escape the hustle and bustle of city life.

    Chồng của Rachel đã làm cô ngạc nhiên với chuyến đi nghỉ cuối tuần đến một cabin biệt lập, mong muốn thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.

  • The spouses of the crew members onboard the ship gathered together to support each other through the long months of ocean travel.

    Vợ của các thành viên phi hành đoàn trên tàu đã tụ họp lại để hỗ trợ nhau trong suốt nhiều tháng dài lênh đênh trên biển.