Định nghĩa của từ wedding march

wedding marchnoun

cuộc diễu hành đám cưới

/ˈwedɪŋ mɑːtʃ//ˈwedɪŋ mɑːrtʃ/

Thuật ngữ "Wedding March" bắt nguồn từ một sáng tác của nhà soạn nhạc người Đức Friedrich Schulz, còn được gọi là Friedrich Schnittke, vào giữa thế kỷ 19. Tuy nhiên, tác phẩm mà hầu hết mọi người liên tưởng đến thuật ngữ "Wedding March" là tác phẩm do nhà soạn nhạc người Pháp Frédéric Chopin sáng tác vào năm 1842. Ban đầu, Chopin sáng tác nhạc như một phần của "Waltz cung Đô thăng thứ" của mình, nhưng phải đến khi ông sắp xếp cho một dàn nhạc đầy đủ, nó mới trở nên phổ biến như một bản nhạc rước dâu trong đám cưới. "Wedding March" của Chopin kể từ đó đã trở thành một bản nhạc truyền thống cho các nghi lễ cưới, đặc biệt là trong các nền văn hóa phương Tây, nhờ giai điệu chiến thắng và ăn mừng của nó. Bản thân cái tên "Wedding March" bắt nguồn từ khái niệm về một bản nhạc rước dâu trong lễ cưới. Bản nhạc có giai điệu ấn tượng và uy nghiêm này rất phù hợp với vai trò này, vì nó đưa cô dâu và chú rể vào lối đi, tượng trưng cho sự khởi đầu của cuộc sống mới bên nhau. Tóm lại, thuật ngữ "Wedding March" dùng để chỉ một bản nhạc được chơi trong lễ cưới, thường là bản nhạc do Chopin sáng tác, đã trở thành một truyền thống đáng trân trọng đối với các cặp đôi bắt đầu cuộc sống mới bên nhau.

namespace
Ví dụ:
  • As the wedding march filled the air, the bride glided down the aisle on her father's arm.

    Khi bản nhạc đám cưới vang lên, cô dâu lướt nhẹ xuống lối đi trong vòng tay của cha mình.

  • The sound of the wedding march echoed through the church, setting the scene for the joyous celebration to come.

    Âm thanh của bản nhạc đám cưới vang vọng khắp nhà thờ, báo hiệu bối cảnh cho lễ kỷ niệm vui vẻ sắp tới.

  • The wedding march signaled the start of the grand procession, as the groom and his groomsmen followed the bride up the aisle.

    Đoàn diễu hành cưới báo hiệu sự bắt đầu của đám rước lớn, khi chú rể và phù rể đi theo cô dâu lên lối đi.

  • The organist played the wedding march with expertise, adding to the romantic and grand atmosphere of the ceremony.

    Người chơi đàn organ đã chơi bản nhạc đám cưới một cách điêu luyện, góp phần tạo nên bầu không khí lãng mạn và long trọng cho buổi lễ.

  • After the wedding march finished, the bride and groom were pronounced husband and wife, beginning their new life together.

    Sau khi nghi lễ kết thúc, cô dâu và chú rể được tuyên bố là vợ chồng, bắt đầu cuộc sống mới bên nhau.

  • The wedding march caused goosebumps to rise on the backs of the guests as they watched the stunning bride make her way towards her future husband.

    Đoàn rước dâu khiến khách mời nổi da gà khi chứng kiến ​​cô dâu xinh đẹp tiến về phía người chồng tương lai.

  • The wedding march brought a sense of elegance and sophistication to the ceremony, making it a truly unforgettable experience.

    Đoàn diễu hành trong đám cưới mang đến cảm giác thanh lịch và tinh tế cho buổi lễ, khiến nó trở thành một trải nghiệm thực sự khó quên.

  • The groom couldn't help but reflect on how special this moment was as the wedding march swept through the church.

    Chú rể không khỏi suy ngẫm về khoảnh khắc đặc biệt này khi đoàn rước dâu tiến vào nhà thờ.

  • The wedding march served as a melody that reminded everyone that love and marriage were indeed a beautiful journey.

    Bản nhạc đám cưới như một giai điệu nhắc nhở mọi người rằng tình yêu và hôn nhân thực sự là một hành trình tuyệt đẹp.

  • The guests swayed gently to the rhythm of the wedding march, enjoying every second of the magical wedding atmosphere.

    Các vị khách nhẹ nhàng lắc lư theo nhịp điệu của bản nhạc đám cưới, tận hưởng từng giây phút của không khí kỳ diệu của lễ cưới.