danh từ
mạng che mặt
to veil one's face: che mặt bằng mạng
to drop the veil: bỏ mạng che mặt xuống
trướng, màn
a cloud veiled the sun: một đám mây che mặt trời
a veil of clound: màn mây
a veil of mist: màn sương
bê ngoài giả dối, lốt
to veil one's purpose: chay đậy mục dích của mình
to be veiled in mystery: bị giấu kín trong màn bí mật
ngoại động từ
che mạng
to veil one's face: che mặt bằng mạng
to drop the veil: bỏ mạng che mặt xuống
che, ám, phủ
a cloud veiled the sun: một đám mây che mặt trời
a veil of clound: màn mây
a veil of mist: màn sương
che đậy, che giấu, giấu kín
to veil one's purpose: chay đậy mục dích của mình
to be veiled in mystery: bị giấu kín trong màn bí mật