danh từ
March tháng ba
Vietnam marches with China: Việt-nam giáp giới với Trungquốc
(quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)
the policemen march the arrested man off: công an đưa người bị bắt đi
to be on the march: đang hành quân
a day's march: chặng đường hành quân trong một ngày
(nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
the march of events: sự tiến triển của sự việc
the march of time: sự trôi đi của thời gian
ngoại động từ
cho (quân đội...) diễu hành
Vietnam marches with China: Việt-nam giáp giới với Trungquốc
đưa đi, bắt đi
the policemen march the arrested man off: công an đưa người bị bắt đi
to be on the march: đang hành quân
a day's march: chặng đường hành quân trong một ngày