danh từ
cô dâu
cô dâu
/braɪd//braɪd/Từ "bride" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 10. Nó bắt nguồn từ "brōd" của tiếng Anh-Saxon, có nghĩa là "woman" hoặc "vợ". Người Anglo-Saxon dùng từ này để chỉ người phụ nữ đã kết hôn hoặc sắp kết hôn. Trong tiếng Anh cổ, từ "brōd" cũng được viết là "bruid" hoặc "bridd", cho thấy từ này được phát âm với âm "d" ở cuối. Cách viết và cách phát âm hiện đại của "bride" đã phát triển theo thời gian trong tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại. Âm "d" ở cuối cuối cùng đã biến mất và cách viết này trở thành "brid" (hoặc đôi khi là "bridde" ở dạng số nhiều) trong thế kỷ 15 và 16. Nghĩa của từ "bride" hầu như không thay đổi trong suốt lịch sử của nó, vì nó vẫn ám chỉ người phụ nữ kết hôn ngày nay. Tuy nhiên, các phong tục và truyền thống cụ thể liên quan đến đám cưới đã phát triển theo thời gian ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
danh từ
cô dâu
Cô dâu tương lai diện một chiếc váy cưới trắng tuyệt đẹp khi bước xuống lối đi.
Chú rể háo hức chờ đợi cô dâu đến nhà thờ.
Người lập kế hoạch đám cưới đảm bảo rằng mọi chi tiết đều hoàn hảo cho cô dâu đang đỏ mặt.
Cha cô dâu dắt cô vào lễ đường với nụ cười tự hào trên môi.
Cô dâu và chú rể đã nhảy điệu nhảy đầu tiên với tư cách là vợ chồng.
Anh chị em của cô dâu đặt một tấm mạng che mặt lên đầu cô để tượng trưng cho vai trò mới của cô với tư cách là một người vợ.
Phù dâu của cô dâu đã có bài phát biểu chân thành, chúc bạn mình hạnh phúc và có được tình yêu trong cuộc hôn nhân.
Cô dâu và chú rể trao lời thề và nhẫn, khẳng định tình yêu và sự cam kết của họ với nhau.
Bố mẹ cô dâu đã tổ chức tiệc chiêu đãi thịnh soạn cho các vị khách của con gái mình.
Cô dâu và chú rể tạm biệt khách và lên đường hưởng tuần trăng mật, sẵn sàng bắt đầu cuộc sống mới bên nhau.
All matches