danh từ
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
to be honoured by reception into the Academy: được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
sự đón tiếp
to give someone a warm reception: tiếp đón ai niềm nở
the play met with a warm reception: vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
Default
(vật lí) sự thu nhận (tín hiệu)