Định nghĩa của từ reception

receptionnoun

sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp

/rɪˈsɛpʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "reception" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "receptio" bắt nguồn từ "receptus", có nghĩa là "received" hoặc "được chấp nhận". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "acceptus", phân từ quá khứ của "accipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "chấp nhận". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "receptio" đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "reception," ám chỉ hành động tiếp nhận thứ gì đó hoặc ai đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm quá trình chào đón hoặc giới thiệu chính thức ai đó hoặc thứ gì đó, chẳng hạn như khách, sự kiện hoặc phản hồi của một người. Ngày nay, từ "reception" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các sự kiện xã hội, cuộc họp, cuộc họp và thậm chí cả các bối cảnh y tế. Bất chấp sự phát triển của nó, khái niệm cốt lõi của "reception" vẫn bắt nguồn từ nghĩa tiếng Latin là tiếp nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó hoặc ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh

meaningsự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)

exampleto be honoured by reception into the Academy: được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm

meaningsự đón tiếp

exampleto give someone a warm reception: tiếp đón ai niềm nở

examplethe play met with a warm reception: vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh

typeDefault

meaning(vật lí) sự thu nhận (tín hiệu)

namespace

the area inside the entrance of a hotel, an office building, etc. where guests or visitors go first when they arrive

khu vực bên trong lối vào của một khách sạn, một tòa nhà văn phòng, v.v... nơi khách hoặc người đến thăm bước vào đầu tiên khi họ đến

Ví dụ:
  • Please report to reception on arrival.

    Vui lòng báo cáo cho lễ tân khi đến nơi.

  • You can leave a message with reception.

    Bạn có thể để lại tin nhắn với lễ tân.

  • the reception area

    khu vực tiếp tân

  • We arranged to meet in reception at 6.30.

    Chúng tôi hẹn gặp nhau ở quầy lễ tân lúc 6h30.

  • I've left the keys at reception.

    Tôi đã để lại chìa khóa ở quầy lễ tân.

  • I've been on reception (= working there) the whole morning.

    Tôi đã ở quầy lễ tân (= làm việc ở đó) cả buổi sáng.

  • the reception desk

    bàn tiếp tân

Ví dụ bổ sung:
  • All delegates should report to reception on arrival.

    Tất cả các đại biểu nên báo cáo với lễ tân khi đến nơi.

  • Please wait for me downstairs in reception.

    Vui lòng đợi tôi ở tầng dưới quầy lễ tân.

  • The documents are in reception.

    Các tài liệu đang được tiếp nhận.

  • The man at reception says there's a call for you.

    Người đàn ông ở quầy lễ tân nói có cuộc gọi cho bạn.

  • For more information, please contact the reception desk.

    Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ quầy lễ tân.

Từ, cụm từ liên quan

a formal social occasion to welcome somebody or celebrate something

một dịp xã hội trang trọng để chào đón ai đó hoặc ăn mừng điều gì đó

Ví dụ:
  • Are you having a big reception after the wedding?

    Bạn có tổ chức tiệc chiêu đãi lớn sau đám cưới không?

  • They held a reception for the Japanese trade delegation at the White House.

    Họ tổ chức tiệc đón tiếp phái đoàn thương mại Nhật Bản tại Nhà Trắng.

  • A champagne reception was held at the Swallow Hotel.

    Tiệc chiêu đãi sâm panh được tổ chức tại khách sạn Swallow.

  • They hosted a reception for 75 guests.

    Họ tổ chức tiệc chiêu đãi cho 75 khách.

  • We met at a reception.

    Chúng tôi gặp nhau tại một buổi tiếp tân.

Ví dụ bổ sung:
  • The hall is a popular venue for wedding receptions.

    Hội trường là địa điểm phổ biến để tổ chức tiệc cưới.

  • a White House cocktail reception

    tiệc cocktail tại Nhà Trắng

  • The opening reception of the exhibition was attended by many well-known figures from the art world.

    Lễ khai mạc triển lãm có sự tham dự của nhiều nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.

  • Tables were set out in the embassy's beautiful reception room.

    Những chiếc bàn được bày sẵn trong phòng tiếp tân xinh đẹp của đại sứ quán.

  • Friends and family are invited to a reception after the ceremony.

    Bạn bè và gia đình được mời đến dự tiệc chiêu đãi sau buổi lễ.

Từ, cụm từ liên quan

the type of welcome that is given to somebody/something

kiểu chào đón dành cho ai/cái gì đó

Ví dụ:
  • The reception from critics and audiences was at best lukewarm

    Sự đón nhận từ các nhà phê bình và khán giả tốt nhất là khá nồng nhiệt

  • The band got a rapturous reception from the crowd.

    Ban nhạc đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ khán giả.

  • Her latest album has met with a mixed reception from fans.

    Album mới nhất của cô đã nhận được sự đón nhận trái chiều từ người hâm mộ.

  • the book's reception by reviewers

    sự đón nhận của giới phê bình sách

  • Delegates gave him a warm reception as he called for more spending on education.

    Các đại biểu đã dành cho ông sự đón tiếp nồng nhiệt khi ông kêu gọi chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục.

Ví dụ bổ sung:
  • She was given a rapturous reception by the crowd.

    Cô đã được đám đông đón nhận nồng nhiệt.

  • The managers did not expect a sympathetic reception from the striking workers.

    Các nhà quản lý không mong đợi sự đón nhận thông cảm từ những công nhân đình công.

  • The plan has had a somewhat mixed reception from local people.

    Kế hoạch này đã nhận được sự đón nhận có phần trái chiều từ người dân địa phương.

  • The returning soldiers enjoyed a rousing reception.

    Những người lính trở về được đón tiếp nồng nhiệt.

  • a cool reception from the crowd

    sự đón tiếp tuyệt vời từ đám đông

the quality of radio and television signals that are broadcast

chất lượng tín hiệu phát thanh và truyền hình được phát sóng

Ví dụ:
  • good/bad reception

    tiếp nhận tốt/xấu

  • There was very poor reception on my phone.

    Điện thoại của tôi bắt sóng rất kém.

  • Television reception is very good in this area.

    Truyền hình tiếp nhận rất tốt trong lĩnh vực này.

the act of receiving or welcoming somebody

hành động tiếp nhận hoặc chào đón ai đó

Ví dụ:
  • The locals provided facilities for the reception of children from the war zone.

    Người dân địa phương cung cấp cơ sở vật chất để tiếp nhận trẻ em từ vùng chiến sự.

Ví dụ bổ sung:
  • A reception party of soldiers was there to greet the visiting head of state.

    Một đoàn quân lính đã có mặt để chào đón nguyên thủ quốc gia đến thăm.

  • reception into the monastic order

    tiếp nhận vào trật tự tu viện

the first class at school for children aged 4 or 5

lớp học đầu tiên ở trường dành cho trẻ em 4 hoặc 5 tuổi

Ví dụ:
  • My son is in reception.

    Con trai tôi đang ở quầy lễ tân.

an act of catching the ball when it is thrown forward

hành động bắt bóng khi nó được ném về phía trước

Ví dụ:
  • The quarterback found him for a 22-yard touchdown reception.

    Tiền vệ này đã tìm thấy anh ta trong một pha chạm bóng ở cự ly 22 yard.