Định nghĩa của từ processional

processionaladjective

đoàn rước

/prəˈseʃənl//prəˈseʃənl/

Từ "processional" bắt nguồn từ tiếng Latin "processo", có nghĩa là "Tôi tiến lên phía trước". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời Trung cổ trong bối cảnh các nghi lễ tôn giáo của Cơ đốc giáo, đặc biệt khi nói đến cuộc diễu hành long trọng của giáo sĩ, nến và các văn bản tôn giáo trước khi một giám mục hoặc linh mục bước vào nhà thờ hoặc không gian linh thiêng khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "processional" đã mở rộng để chỉ bất kỳ phong trào hoặc cuộc diễu hành có tổ chức và mang tính nghi lễ nào, chẳng hạn như đoàn rước lễ tốt nghiệp, đoàn rước lễ nhập ngũ hoặc đoàn rước lễ tang. Trong mỗi cách sử dụng này, thuật ngữ này đều nắm bắt được ý nghĩa của một màn trình diễn công khai mang tính biểu tượng và được biên đạo một cách có chủ đích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước

type danh từ

meaningbài hát trong đám rước

meaning(tôn giáo) sách hát (rước đạo)

namespace
Ví dụ:
  • As the bridal processional began, the wedding guests stood up and admired the stunning bride as she walked elegantly down the aisle.

    Khi đoàn rước dâu bắt đầu, các vị khách dự tiệc cưới đứng dậy và chiêm ngưỡng cô dâu xinh đẹp bước đi uyển chuyển trên lối đi.

  • The funeral processional made its way slowly through the streets, with close family and friends following the hearse in a somber display of respect.

    Đoàn xe tang di chuyển chậm rãi qua các con phố, theo sau là gia đình và bạn bè thân thiết để thể hiện sự thành kính.

  • During the graduation processional, the class valedictorian led the way, proudly taking her rightful place among her accomplished peers.

    Trong lễ tốt nghiệp, thủ khoa lớp đã dẫn đầu đoàn, tự hào giành vị trí xứng đáng của mình giữa những người bạn thành đạt khác.

  • The official inaugural processional featured a colorful parade of military bands, floats, and dignitaries as the newly elected president took his place in office.

    Đoàn diễu hành nhậm chức chính thức có sự tham gia của các ban nhạc quân đội, xe hoa và các chức sắc khi vị tổng thống mới đắc cử nhậm chức.

  • As the processional of police officers and other emergency responders moved through the city in honor of a fallen comrade, the mournful wail of funeral bells could be heard ringing out in the distance.

    Khi đoàn cảnh sát và lực lượng ứng phó khẩn cấp di chuyển qua thành phố để tưởng nhớ một đồng chí đã hy sinh, tiếng chuông tang thương vang lên từ xa.

  • The university processional boasted a sea of cap-wearing graduates, their families beaming with pride as they lined the path ahead.

    Đoàn rước của trường đại học khoe khoang một biển sinh viên tốt nghiệp đội mũ, gia đình họ rạng rỡ tự hào khi đứng dọc con đường phía trước.

  • The processional into the restaurant dinaged with flashbulb pops as the newlyweds made a grand entrance, exchanging joyful kisses and beams.

    Đoàn rước dâu tiến vào nhà hàng rộn ràng với ánh đèn flash khi cặp đôi mới cưới xuất hiện, trao nhau những nụ hôn và ánh mắt rạng rỡ.

  • The processional of runners taking part in the city marathon snaked its way through the crowded streets, pumping arms and fierce determination visible on each and every face.

    Đoàn người tham gia chạy marathon thành phố uốn lượn qua những con phố đông đúc, tay vung vẩy và sự quyết tâm mãnh liệt hiện rõ trên từng khuôn mặt.

  • The church processional was marked by the murmurs of "bless the Lord" and gentle, acoustic melodies as the congregation reverently made their way together.

    Đoàn rước kiệu trong nhà thờ được đánh dấu bằng những lời thì thầm "Chúc tụng Chúa" và những giai điệu nhẹ nhàng, du dương khi giáo dân cùng nhau cung kính tiến về phía trước.

  • The official coronation processional of the new monarch was an awe-inspiring spectacle, embodying centuries-old tradition and the solemn grace of royalty.

    Lễ đăng quang chính thức của quốc vương mới là một cảnh tượng đáng kinh ngạc, thể hiện truyền thống lâu đời và vẻ uy nghiêm của hoàng gia.