danh từ
(sử học) áo tôga (La
to be beautifully gowned: ăn mặc đẹp
áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
an evening gown: áo dài mặc buổi tối
áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
ngoại động từ (thường) dạng bị động
mặc, ăn bận
to be beautifully gowned: ăn mặc đẹp