Định nghĩa của từ trumpeter

trumpeternoun

Người thổi kèn

/ˈtrʌmpɪtə(r)//ˈtrʌmpɪtər/

Từ "trumpeter" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trompeur," có nghĩa là "người chơi kèn trumpet." Bản thân từ "trompeur" bắt nguồn từ tiếng Latin "tuba," có nghĩa là "kèn trumpet." Từ "trumpet" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 13, và "trumpeter" theo sau ngay sau đó. Thuật ngữ này hầu như không thay đổi theo thời gian, phản ánh mối liên hệ lâu dài của nhạc cụ với người chơi nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thổi trompet

meaninglính kèn

meaning(động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)

namespace
Ví dụ:
  • The renowned jazz trumpeter, Maurice Hines, dazzled the audience with his virtuosic solos.

    Nghệ sĩ kèn trumpet nhạc jazz nổi tiếng Maurice Hines đã làm khán giả kinh ngạc với màn độc tấu điêu luyện của mình.

  • Wynton Marsalis, the celebrated trumpeter, has won multiple Grammy Awards for his innovative compositions.

    Wynton Marsalis, nghệ sĩ kèn trumpet nổi tiếng, đã giành được nhiều giải Grammy cho các sáng tác sáng tạo của mình.

  • Maynard Ferguson, a swing era trumpeter, contributed significantly to the development of jazz music.

    Maynard Ferguson, một nghệ sĩ kèn trumpet thời kỳ swing, đã có những đóng góp đáng kể vào sự phát triển của nhạc jazz.

  • Miles Davis, the legendary trumpeter, reinvented jazz with his revolutionary style and groundbreaking recordings.

    Miles Davis, nghệ sĩ kèn trumpet huyền thoại, đã tái tạo nhạc jazz bằng phong cách cách mạng và những bản thu âm mang tính đột phá của mình.

  • Randy Brecker, a Grammy Award-winning jazz trumpeter, has collaborated with a wide range of musicians from different genres.

    Randy Brecker, nghệ sĩ kèn trumpet nhạc jazz từng đoạt giải Grammy, đã hợp tác với nhiều nhạc sĩ thuộc nhiều thể loại khác nhau.

  • In the 1950s, Dizzy Gillespie, the pioneering bebop trumpeter, pushed the boundaries of jazz music with his innovative style.

    Vào những năm 1950, Dizzy Gillespie, nghệ sĩ kèn trumpet tiên phong của dòng nhạc bebop, đã phá vỡ ranh giới của nhạc jazz bằng phong cách sáng tạo của mình.

  • Clifford Brown, a leading jazz trumpeter, tragically passed away at the age of 25, leaving behind a rich legacy.

    Clifford Brown, nghệ sĩ kèn trumpet nhạc jazz hàng đầu, đã qua đời một cách bi thảm ở tuổi 25, để lại một di sản phong phú.

  • Thad Jones, the renowned jazz trumpeter, was renowned for his melodic improvisations and sophisticated arrangements.

    Thad Jones, nghệ sĩ kèn trumpet nhạc jazz nổi tiếng, được biết đến với khả năng ứng biến giai điệu và hòa âm tinh tế.

  • The young prodigy, Alison Balsom, captivated the audience with her soulful and virtuosic trumpet playing.

    Thần đồng trẻ tuổi Alison Balsom đã quyến rũ khán giả bằng tài năng chơi kèn trumpet điêu luyện và đầy cảm xúc.

  • The world-renowned trumpeter, Chris Botti, has broken sales records with his sleek and melodious style.

    Nghệ sĩ kèn trumpet nổi tiếng thế giới, Chris Botti, đã phá vỡ kỷ lục bán hàng với phong cách du dương và mượt mà của mình.