Định nghĩa của từ groom

groomverb

chú rể

/ɡruːm//ɡruːm/

Nguồn gốc của từ "groom" có từ thời Anglo-Saxon ở Anh. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "groom" dùng để chỉ một chàng trai trẻ làm nghề cưỡi ngựa hoặc trông coi chuồng ngựa trong một gia đình giàu có. Từ tiếng Anh cổ để chỉ chú rể là "gruma", bắt nguồn từ "gruman", có nghĩa là "người cạo lông". Tên này được đặt cho những chàng trai trẻ làm việc trong chuồng ngựa vì họ sẽ cạo bờm và đuôi của ngựa trong chuồng để trông chúng hấp dẫn hơn trong các buổi trình diễn và diễu hành ngựa. Trách nhiệm của chú rể bao gồm chăm sóc sức khỏe của ngựa, huấn luyện chúng và chuẩn bị chúng cho chủ sử dụng. Theo thời gian, từ "groom" đã đảm nhận những vai trò cụ thể hơn trong các cộng đồng nơi việc nhân giống ngựa và các buổi trình diễn ngựa trở nên phổ biến, với chú rể trở thành chuyên gia về đám cưới giúp một người đàn ông chuẩn bị cho ngày cưới của mình. Ngày nay, định nghĩa của "groom" đã phát triển để bao gồm cả vai trò của người chăm sóc ngựa và chuyên gia tổ chức tiệc cưới. Người chăm sóc ngựa vẫn là một phần quan trọng của cộng đồng ngựa, trong khi chú rể tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp tiệc cưới vì nhiệm vụ chính của họ là chuẩn bị cho chú rể trong ngày cưới. Nhìn chung, sự phát triển của từ "groom" từ nguồn gốc tiếng Anh cổ thành trường hợp hiện đại nhấn mạnh cách ngôn ngữ và ý nghĩa của chúng đã mở rộng và thích nghi theo thời gian, và tiếp tục phát triển trong nhiều thế kỷ tới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giữ ngựa

meaningquan hầu (trong hoàng gia Anh)

exampleto be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác

meaningchú rể ((viết tắt) của bridegroom)

exampleto groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

type ngoại động từ

meaningchải lông (cho ngựa)

meaning((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt

exampleto be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác

meaning(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)

exampleto groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

namespace

to clean or brush an animal

để làm sạch hoặc chải một con vật

Ví dụ:
  • to groom a horse/dog/cat

    chải lông cho ngựa/chó/mèo

  • The horses are all well fed and groomed.

    Những con ngựa đều được cho ăn đầy đủ và chải chuốt.

to clean the fur or skin of another animal or itself

làm sạch lông hoặc da của động vật khác hoặc của chính nó

Ví dụ:
  • a female ape grooming her mate

    một con vượn cái đang chải chuốt cho bạn tình của mình

to prepare or train somebody for an important job or position

chuẩn bị hoặc đào tạo ai đó cho một công việc hoặc vị trí quan trọng

Ví dụ:
  • Our junior employees are being groomed for more senior roles.

    Những nhân viên cấp dưới của chúng tôi đang được chuẩn bị cho những vai trò cấp cao hơn.

  • The eldest son is being groomed to take over when his father dies.

    Người con trai cả đang được chuẩn bị để kế nhiệm khi cha anh qua đời.

to prepare a child for a meeting, especially using social media, with the intention of performing an illegal sexual act

chuẩn bị cho trẻ gặp mặt, đặc biệt là sử dụng mạng xã hội, với ý định thực hiện hành vi tình dục trái pháp luật

Từ, cụm từ liên quan

All matches