danh từ
người giữ ngựa
quan hầu (trong hoàng gia Anh)
to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
ngoại động từ
chải lông (cho ngựa)
((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh