Định nghĩa của từ tuxedo

tuxedonoun

áo đuôi tôm

/tʌkˈsiːdəʊ//tʌkˈsiːdəʊ/

Từ "tuxedo" có nguồn gốc hấp dẫn có từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Tuxedo là một thị trấn nhỏ nằm ở Tiểu bang New York, từng là điểm đến phổ biến trong giới thượng lưu của đất nước vào những tháng mùa hè. Vào những năm 1880, một chàng trai trẻ tên là Griswold Lorillard đã quyết định thuê một thợ may để tạo ra một sự thay thế hợp lý hơn và ít rườm rà hơn cho trang phục dạ hội truyền thống thường được nam giới mặc. Trang phục mới này, bao gồm một chiếc áo khoác dạ hội một hàng khuy, quần xếp ly và nơ, được lấy cảm hứng từ những chiếc áo khoác và quần dài mà anh thấy một số người đàn ông mặc Tuxedo mặc trong các hoạt động ngoài trời như cưỡi ngựa và chơi gôn. Sáng tạo của Lorillard nhanh chóng trở nên phổ biến và được biết đến rộng rãi với tên gọi "Tuxedo Suit". Cái tên này đã tồn tại và đến đầu những năm 1900, "tuxedo" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho loại trang phục trang trọng này cho các sự kiện buổi tối. Điều thú vị là thuật ngữ "black tie" không được đặt ra cho đến những năm 1940, và nó ám chỉ cụ thể đến chiếc áo khoác dạ hội truyền thống mặc với áo sơ mi trắng, nơ đen và đai lưng đen. Trước thời điểm đó, trang phục dạ hội dành cho nam giới đa dạng hơn và bao gồm các lựa chọn như áo đuôi tôm, áo khoác buổi sáng và áo khoác đi săn. Ngày nay, tuxedo vẫn là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện buổi tối như đám cưới, dạ tiệc và sự kiện black tie. Nguồn gốc của nó ở Tuxedo, New York có vẻ như là một nguồn không chắc chắn cho một xu hướng thời trang, nhưng nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về cách đôi khi những địa điểm bất ngờ nhất có thể truyền cảm hứng cho một số mặt hàng thời trang mang tính biểu tượng nhất.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning tux áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều)

namespace

a black or white jacket and trousers, worn with a bow tie at formal occasions in the evening

áo khoác và quần màu đen hoặc trắng, đeo nơ vào những dịp trang trọng vào buổi tối

Ví dụ:
  • He went to pick up his girlfriend, dressed in a tuxedo and carrying a red rose.

    Anh đến đón bạn gái trong bộ vest tuxedo và mang theo một bông hồng đỏ.

  • Last night, my friend looked dapper in his black tuxedo at the black-tie gala.

    Tối qua, bạn tôi trông thật bảnh bao trong bộ vest đen tại buổi dạ tiệc trang trọng.

  • The lead actor in the upcoming James Bond movie was pictured in a tailored black tuxedo for an interview on live television.

    Nam diễn viên chính trong bộ phim sắp ra mắt James Bond xuất hiện trong bộ vest đen được thiết kế riêng để trả lời phỏng vấn trên truyền hình trực tiếp.

  • My cousin's wedding was a formal event, and everyone in attendance sported a sleek black tuxedo for the occasion.

    Đám cưới của anh họ tôi là một sự kiện trang trọng và mọi người tham dự đều mặc bộ tuxedo đen lịch sự cho dịp này.

  • The smooth silk of the tuxedo jacket glimmered in the dimly lit ballroom as the band played a soft tune.

    Chiếc áo khoác tuxedo bằng lụa mịn màng lấp lánh trong căn phòng khiêu vũ thiếu sáng khi ban nhạc chơi một giai điệu nhẹ nhàng.

a black or white jacket worn with a bow tie at formal occasions in the evening

một chiếc áo khoác màu đen hoặc trắng mặc với một chiếc nơ vào những dịp trang trọng vào buổi tối

Từ, cụm từ liên quan

All matches