Định nghĩa của từ aisle

aislenoun

lối đi

/aɪl//aɪl/

Từ "aisle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aisle," có nghĩa là "passage" hoặc "phố hẹp". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "ala", có nghĩa là "wing" hoặc "ail", có thể ám chỉ đến những hành lang hẹp giống như cánh cửa được tìm thấy trong các tòa nhà thời trung cổ. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã mượn từ tiếng Pháp cổ "aisle" để mô tả một lối đi hoặc hành lang hẹp, đặc biệt là trong nhà thờ hoặc tu viện. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các lối đi dài và hẹp được tìm thấy trong các cửa hàng, siêu thị và các không gian công cộng khác. Ngày nay, từ "aisle" thường được sử dụng để chỉ một con đường hoặc hành lang trong một cửa hàng hoặc các tòa nhà khác, nơi khách hàng có thể đi bộ và xem qua các sản phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcánh, gian bên (trong giáo đường)

meaninglối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she entered the supermarket, she headed directly to the produce aisle.

    Ngay khi bước vào siêu thị, cô đi thẳng đến quầy hàng nông sản.

  • He browsed the electronics aisle for a new speaker system.

    Anh ấy lướt qua khu vực bán đồ điện tử để tìm hệ thống loa mới.

  • I'll meet you in the baby aisle to help you choose the perfect car seat.

    Tôi sẽ gặp bạn ở lối đi dành cho trẻ sơ sinh để giúp bạn chọn được ghế ô tô hoàn hảo.

  • The flowers in the floral aisle caught her eye and she ended up picking out a bouquet.

    Những bông hoa trong lối đi đã thu hút sự chú ý của cô và cuối cùng cô đã chọn một bó hoa.

  • She spent an eternity in the cosmetics aisle, trying to decide which brand to buy.

    Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian ở quầy mỹ phẩm để cố gắng quyết định nên mua nhãn hiệu nào.

  • I accidentally walked down the wrong aisle and found myself surrounded by gardening tools.

    Tôi vô tình đi nhầm lối đi và thấy xung quanh mình là những dụng cụ làm vườn.

  • We navigated the busy aisles of the department store, picking out gifts for our loved ones.

    Chúng tôi đi dọc các lối đi đông đúc của cửa hàng bách hóa, chọn quà cho những người thân yêu.

  • He grabbed a gallon of milk from the dairy aisle and headed for the checkout lane.

    Anh ta cầm lấy một gallon sữa từ quầy sữa và đi đến quầy thanh toán.

  • After a long day at work, she indulged herself in the candy aisle, picking out her favorite chocolates.

    Sau một ngày dài làm việc, cô đắm mình vào quầy bánh kẹo, chọn những loại sô cô la yêu thích của mình.

  • I followed the signs to the book aisle, eagerly anticipating finding my next read.

    Tôi đi theo các biển báo đến lối đi bán sách, háo hức mong đợi tìm được cuốn sách tiếp theo để đọc.

Thành ngữ

go/walk down the aisle
(informal)to get married
rolling in the aisles
(informal)laughing a lot
  • She soon had us rolling in the aisles.
  • side of the fence
    used to refer to either of two opposite opinions on an issue
  • The two countries are often on opposite sides of the fence when it comes to climate change.
  • There are arguments on both sides of the aisle.