danh từ
chó giữ nhà
Watchdog
/ˈwɒtʃdɒɡ//ˈwɑːtʃdɔːɡ/Thuật ngữ "watchdog" là một phép ẩn dụ có từ thế kỷ 16. Nó kết hợp hai từ riêng biệt: "watch" và "dog". "Watch" ám chỉ hành động canh gác hoặc bảo vệ, trong khi "dog" gợi lên một sinh vật được biết đến với lòng trung thành và bản năng bảo vệ. Do đó, "watchdog" ban đầu tượng trưng cho một người bảo vệ trung thành, thường liên quan đến việc bảo vệ tài sản hoặc để mắt đến các mối đe dọa tiềm ẩn. Hình ảnh này đã phát triển để đại diện cho các cá nhân hoặc tổ chức cảnh giác theo dõi và giám sát người khác, đóng vai trò kiểm tra quyền lực và hành vi sai trái tiềm ẩn.
danh từ
chó giữ nhà
a person or group of people whose job is to check that companies are not doing anything illegal or ignoring people’s rights
một người hoặc một nhóm người có nhiệm vụ kiểm tra xem các công ty có làm điều gì trái pháp luật hay phớt lờ quyền của mọi người không
Cô là thành viên của cơ quan giám sát người tiêu dùng về vận tải ở London và miền Nam nước Anh.
‘Ofwat’ là cơ quan giám sát ngành nước ở Anh.
cơ quan giám sát người tiêu dùng về vận tải
một cơ quan giám sát độc lập về quyền công dân
cơ quan giám sát không chính thức về việc sử dụng thuốc trừ sâu
những phóng viên thực sự làm công việc báo chí giám sát
cơ quan giám sát chính thức của chính phủ về bảo tồn thiên nhiên
a dog that is kept to guard a building
một con chó được nuôi để bảo vệ một tòa nhà
Từ, cụm từ liên quan